Kỹ thuật & Công nghệ mới

thép ống mạ kẽm hòa phát| Blog tổng hợp các kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật 2023

Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.

thép ống mạ kẽm hòa phát, /thep-ong-ma-kem-hoa-phat,

Video: New dance challenge Dame tu Ku sita

Chúng tôi là một nhóm các kỹ sư và nhà phát triển đam mê công nghệ và tiềm năng của nó để thay đổi thế giới. Chúng tôi tin rằng công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người và chúng tôi cam kết tạo ra các sản phẩm cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người Chúng tôi không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi các công nghệ mới và phát triển các kỹ năng mới để có thể tạo ra những sản phẩm tốt nhất có thể cho người dùng của mình.

Chúng tôi là một đội ngũ kỹ sư đầy nhiệt huyết, những người thích tạo các video hữu ích về các chủ đề Kỹ thuật. Chúng tôi đã làm video trong hơn 2 năm và đã giúp hàng triệu sinh viên cải thiện kỹ năng kỹ thuật của họ. và mục tiêu của chúng tôi là giúp mọi người phát huy hết tiềm năng của họ.

Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.

thép ống mạ kẽm hòa phát, 2018-04-27, New dance challenge Dame tu Ku sita, Fanny dance challenged, Russull Wesbrook

,

CATALOGUE ỐNG THÉP HÒA PHÁT

Khách hàng có thể tham khảo catalogue để nắm rõ thông tin chi tiết về các loại sản phẩm mà Hòa Phát đang sản xuất.


Tải catalogue


Báo giá ngay

TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT CỦA ỐNG THÉP HÒA PHÁT

Sản phẩm của chúng tôi

ỐNG THÉP ĐEN

Hòa Phát sản xuất các loại ống theo tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A500, ASTM A53.. Đường kính đa dạng từ phi 13.8 đến 406.4mm.

ỐNG THÉP MẠ KẼM

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét cực cao. Sản phẩm có khả năng chống chịu tốt dưới tác động của môi trường. Chuyên dùng cho hệ đường ống PCCC

THÉP HỘP ĐEN – KẼM

Các loại thép hộp vuông và chữ nhật từ 10×10 đến 150×150 chất lượng cao. Sản phẩm hộp kẽm có đồ bền và chống gỉ sét rất tốt. Tiêu chuẩn JIS G3466 – Nhật Bản

ỐNG THÉP CỠ LỚN

Từ năm 2020 – Hòa Phát đã sản xuất được các loại ống cỡ lớn với nhiều kích thước và độ dày thông dụng. Đặc biệt là các loại ống đường kính từ 273mm đến 406.4mm

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT

Bảng báo giá ống thép cập nhật mới nhất năm 2022. Khách hàng tải về tại đây hoặc xem trực tiếp tại website, chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng giá để khách hàng có thể tiếp cận được giá của các loại thép ống, thép hộp nhanh nhất.


Xem báo giá


Báo giá ngay

Tin tức

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Ống thép Hòa Phát là gì ?

Ống thép hòa phát là sản phẩm chất lượng cao, đa năng trong nhiều lĩnh vực và rất được ưa chuộng tại Việt Nam

Ống thép Hòa Phát là sản phẩm của CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HÒA PHÁT – là một trong những công ty sản xuất ống thép chuyên nghiệp và hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm ống thép hòa phát được ưa chuộng bởi độ bền cao, đa dạng về chủng loại, kích thước đáp ứng mọi yêu cầu cao và khó nhất của các công trình.

Đặc biệt, Hòa Phát đã ra mắt dòng sản phẩm ống tôn mạ kẽm, tôn mạ dạng cuộn theo tiêu chuẩn JIS-3302.

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát nhúng nóng gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 21.2 đến lớn nhất phi 219.1 mm theo tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 1387/1985.

Ống thép đen Hòa Phát

Ống thép đen Hòa Phát – ống thép đen hàn gồm các đường kính: nhỏ nhất từ phi 12.7 đến lớn nhất phi 219.1mm

Ống chữ nhật Hòa Phát có kích thước: nhỏ nhất từ (10×30)mm đến lớn nhất (100×200)mm

Ống vuông: nhỏ nhất từ 12mm đến 150mm

Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500

Bảng Báo giá ống thép Hòa Phát

Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá ống thép Hòa Phát đen và mạ kẽm mới nhất để quý khách tham khảo.

Xin lưu ý: giá ống thép Hòa Phát phụ thuộc vào từng đơn hàng cụ thể (số lượng, quy cách, địa điểm giao hàng…), Để có bảng báo giá ống thép Hòa Phát chính xác nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi.

Báo giá ống thép đen Hòa Phát

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất

Báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Lưu ý bảng giá ống thép hòa phát trên

  • Giá trên đã gồm 10% VAT
  • Vận chuyển miễn phí trong thành phố
  • Hàng mới 100%
  • Hàng nhà máy, có chứng từ xuất xứ rõ ràng
  • Có xuất VAT

Download bảng giá ống thép Hòa Phát (File pdf)

Quý khách có thể download bảng giá ống thép hòa phát (file pdf) tại đây: /gia-ong-thep-ma-kem-hoa-phat.pdf

Báo giá thép hộp mới nhất hiện nay

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

1. Quy cách ống thép mạ kẽm bạn cần mua

Thép ống, hay thép hộp, hay bất kỳ một loại sắt thép nào cũng vậy. Luôn có quy cách của riêng nó, của riêng nhà sản xuất đó.

Bảng quy cách mẫu cho ống kẽm

Với ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thì bạn cần xác định được:

  • Đường kính ống thép. Bạn sẽ không muốn mua phải ống sai kích thước, để rồi cất công đem cả xe hàng đi đổi phải không nào!
  • Độ dày của ống. Độ dày của ống thép mạ kẽm cũng là một nhân tố quan trọng. Bởi độ dày liên quan mật thiết đến khả năng chịu lực của mỗi ống thép. Ống thép không chịu được áp lực làm việc thì bạn cũng hình dung ra được viễn cảnh sẽ diễn ra rồi đấy.
  • Chiều dài ống 6 mét hay 12 mét. Báo đúng chiều dài cho nhân viên tư vấn sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn trình mất thời gian khi phải cắt ống do quá dài.

2. Chủng loại: ống thép mạ kẽm hàng loại 1 hay loại 2

Ngoài quy cách chính xác ra thì chủng loại ống cũng là điều bạn cần xác định rõ với người bán trước khi mua hàng.

Nếu bạn cảm thấy giá của 2 bên, 1 bên cao mà 1 bên quá thấp thì phải hỏi lại người bán. Sản phẩm ống thép mạ kẽm đó là hàng loại 1 hay loại 2 nhé!

Các loại ống thép mạ kẽm

Ống thép loại 2 thường là những lô hàng trong quá trình sản xuất bị mắc một vài lỗi nhỏ nào đó. Về chất lượng sẽ có ít, nhiều ảnh hưởng.

Nên loại này thường có giá thấp hơn hàng chính phẩm loại 1.

Một phần nữa là nếu như bạn chỉ nhìn vào giá thành để mua thì rất dễ gặp phải tình trạng nhận được hàng loại 2.

Chỉ khi bạn đã yêu cầu rõ ngay từ đầu rồi thì khi nhận hàng và kiểm hàng. Bạn sẽ không phải mất công đôi co việc người bán giao sai hàng nữa.

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn áp dụng để sản xuất nên các sản phẩm thép ống mà kẽm Hòa Phát là :

  • ASTM – tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ,
  • Tiêu chuẩn
  • JIS – Nhật Bản
  • BS – tiêu chuẩn Anh
  • DIN – tiêu chuẩn Đức
  • GOST – tiêu chuẩn Nga

Xuất Xứ: Có rất nhiều nước sản xuất như: China. Brazil, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indoonesia

Xem thêm: LUẬT PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY 2021

Cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất năm 2021

Bảng giá ống thép mạ kẽm ChangKim thường xuyên cập nhật cho khách hàng.

Quy cách Đơn vị tính Trọng lượng Đơn giá/PCS
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm Cây 6m 41.06 1,231,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm Mét 6.84 205,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm Cây 6m 44.29 1,328,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm Mét 7.38 221,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm Cây 6m 47.48 1,424,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm Mét 7.91 237,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm Cây 6m 49.07 1,472,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm Mét 8.18 245,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm Cây 6m 52.58 1,577,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm Mét 8.76 262,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm Cây 6m 58.50 1,755,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm Mét 9.75 292,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm Cây 6m 64.84 1,945,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm Mét 10.81 324,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm Cây 6m 67.96 2,038,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm Mét 11.33 339,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm Cây 6m 71.06 2,131,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm Mét 11.84 355,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm Cây 6m 73.20 2,196,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm Mét 12.20 366,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm Cây 6m 74.16 2,224,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm Mét 12.36 370,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 114×4.78mm Cây 96.56 2,896,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm Cây 6m 80.26 2,407,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm Mét 13.38 401,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm Cây 6m 80.46 2,413,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm Mét 13.41 402,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm Cây 6m 96.54 2,896,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm Mét 16.09 482,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm Cây 6m 103.92 3,117,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm Mét 17.32 519,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm Cây 6m 111.66 3,349,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm Mét 18.61 558,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm Cây 6m 126.78 3,803,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm Mét 21.13 633,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm Cây 6m 130.62 3,918,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm Mét 21.77 653,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm Cây 6m 96.24 2,887,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm Mét 16.04 481,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm Cây 6m 115.62 3,468,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm Mét 19.27 578,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm Cây 2.9m 55.88 1,676,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm Cây 6m 124.56 3,736,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm Mét 20.76 622,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm Cây 6m 133.86 4,015,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm Mét 22.31 669,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm Cây 6m 152.16 4,564,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm Mét 25.36 760,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm Cây 6m 169.56 5,086,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm Mét 28.26 847,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm Cây 6m 3.50 105,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm Mét 0.59 17,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm Cây 6m 4.64 139,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm Mét 0.77 23,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm Cây 6m 4.91 147,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm Mét 0.82 24,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm Cây 6m 5.48 164,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm Mét 0.91 27,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm Cây 6m 5.94 178,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm Mét 0.99 29,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm Cây 6m 6.44 193,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm Mét 1.07 32,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm Cây 6m 7.26 217,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm Mét 1.21 36,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm Cây 6m 126.00 3,780,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm Mét 21.00 630,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm Cây 6m 151.56 4,546,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm Mét 25.26 757,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm Cây 6m 163.32 4,899,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm Mét 27.22 816,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm Cây 6m 175.68 5,270,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm Mét 29.28 878,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm Cây 6m 199.86 5,995,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm Mét 33.31 999,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm Cây 6m 220.90 6,627,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm Mét 36.82 1,104,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm Cây 6m 247.44 7,423,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm Mét 41.24 1,237,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm Cây 6m 5.93 177,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm Mét 0.99 29,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm Cây 6m 6.28 188,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm Mét 1.05 31,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm Cây 6m 6.96 208,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm Mét 1.16 34,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm Cây 6m 7.70 231,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm Mét 1.28 38,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm Cây 6m 8.29 248,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm Mét 1.38 41,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm Cây 6m 9.36 280,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm Mét 1.56 46,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm Cây 6m 250.42 7,512,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm Mét 41.74 1,252,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm Cây 6m 4.52 135,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm Mét 0.76 22,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm Cây 6m 7.56 226,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm Mét 1.26 37,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm Cây 6m 8.00 240,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm Mét 1.33 39,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm Cây 6m 8.89 266,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm Mét 1.48 44,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm Cây 6m 9.76 292,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm Mét 1.63 48,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm Cây 6m 10.72 321,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm Mét 1.79 53,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm Cây 6m 11.89 356,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm Mét 1.98 59,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm Cây 6m 13.14 394,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm Mét 2.19 65,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm Cây 6m 14.40 432,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm Mét 2.40 72,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm Cây 6m 15.93 477,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm Mét 2.53 75,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm Cây 6m 9.62 288,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm Mét 1.60 48,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm Cây 6m 10.19 305,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm Mét 1.70 51,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm Cây 6m 11.34 340,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm Mét 1.89 56,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm Cây 6m 12.47 374,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm Mét 2.08 62,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm Cây 6m 13.56 406,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm Mét 2.26 67,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm Cây 6m 15.24 457,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm Mét 2.54 76,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm Cây 6m 16.87 506,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm Mét 2.81 84,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm Cây 6m 18.60 558,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm Mét 3.10 93,000.0
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP Mét 3.46 103,800.0
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP Cây 20.76 622,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm Cây 6m 11.00 330,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm Mét 1.83 54,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm Cây 6m 11.68 350,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm Mét 1.95 58,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm Cây 6m 12.33 369,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm Mét 2.06 61,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm Cây 6m 13.00 390,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm Mét 2.17 65,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm Cây 6m 14.30 429,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm Mét 2.38 71,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm Cây 6m 15.59 467,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm Mét 2.60 78,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm Cây 6m 16.98 509,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm Mét 2.83 84,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm Cây 6m 17.88 536,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm Mét 2.98 89,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm Cây 6m 19.38 581,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm Mét 3.23 96,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm Cây 6m 21.42 642,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm Mét 3.57 107,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm Cây 1.2m 4.29 128,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm Cây 6m 23.71 711,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm Mét 3.95 118,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm Cây 6m 16.30 489,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm Mét 2.72 81,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm Cây 6m 17.97 539,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm Mét 3.00 90,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm Cây 6m 19.61 588,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm Mét 3.27 98,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm Cây 6m 21.24 637,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm Mét 3.54 106,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm Cây 6m 22.16 664,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm Mét 3.69 110,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm Cây 6m 24.48 734,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm Mét 4.08 122,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm Cây 6m 26.86 805,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm Mét 4.48 134,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm Cây 6m 28.42 852,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm Mét 4.74 142,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm Cây 6m 30.18 905,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm Mét 5.03 150,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm Cây 6m 33.10 993,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm Mét 5.52 165,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm Cây 6m 40.91 1,227,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm Mét 6.82 204,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm Cây 6m 16.45 493,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm Mét 2.75 82,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm Cây 6m 20.72 621,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm Mét 3.46 103,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm Cây 6m 22.85 685,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm Mét 3.81 114,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm Cây 6m 24.96 748,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm Mét 4.16 124,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm Cây 6m 27.04 811,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm Mét 4.51 135,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm Cây 6m 29.14 874,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm Mét 4.86 145,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm Cây 6m 31.37 941,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm Mét 5.23 156,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm Cây 6m 34.26 1,027,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm Mét 5.71 171,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm Cây 6m 36.34 1,090,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm Mét 6.06 181,800.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm Cây 6m 38.58 1,157,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm Mét 6.43 192,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm Cây 6m 42.40 1,272,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm Mét 7.07 212,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm Cây 6m 47.61 1,428,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm Mét 7.93 237,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm Cây 6m 52.74 1,582,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm Mét 8.79 263,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm Cây 6m 26.80 804,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm Mét 4.47 134,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm Cây 6m 29.28 878,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm Mét 4.88 146,400.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm Cây 6m 31.74 952,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm Mét 5.29 158,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm Cây 6m 34.22 1,026,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm Mét 5.70 171,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm Cây 6m 36.83 1,104,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm Mét 6.14 184,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm Cây 6m 40.32 1,209,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm Mét 6.72 201,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm Cây 6m 42.73 1,281,900.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm Mét 7.12 213,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm Cây 6m 45.14 1,354,200.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm Mét 7.52 225,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm Cây 6m 50.22 1,506,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm Mét 8.37 251,100.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm Cây 1.00 30,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm Cây 6m 52.29 1,568,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm Mét 8.72 261,600.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm Cây 6m 54.65 1,639,500.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm Mét 9.11 273,300.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm Cây 6m 55.80 1,674,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm Mét 9.30 279,000.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm Cây 6m 61.99 1,859,700.0
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm Mét 10.33 309,900.0

** Những lưu ý:

Bảng giá ống thép mạ kẽm chưa bao gồm chi phí vận chuyển trên toàn quốc. Vận chuyển có tính phí.

  • Nếu quý khách cần vận chuyển tới công trình thì Chúng tôi có đủ xe tải, xe cẩu với trọng tải lớn nhỏ phù hợp với nhu cầu của quý khách, để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình của bạn.
  • Chúng tôi sẽ báo giá và kiểm tra hàng tồn kho nhanh chóng trả lời cho quý khách rõ ràng.
  • Cam kết bán đúng loại hàng đã báo theo yêu cầu của khách hàng.

Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại kho bên mua

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Thép Ống – Báo giá thép ống, giá ống thép mạ kẽm

DaiLySatThep xin chào Quý khách. Cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm và ủng hộ trong suốt thời gian qua. Sau đây chúng tôi xin gửi đến Quý khách bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát,thép ống mạ kẽm nhúng nóng,thép ống đen cỡ lớn…Để quý khách cập nhật chính xác giá thép hộp từ Đại Lý Sắt Thép. Giúp quý khách thuận tiện trong việc đặt hàng cho các công trình xây dựng của mình.

Lưu ý giá các sản phẩm ống thép, thép ống.. được cập nhật tại DaiLySatThep chỉ mang tính chất tham khảo. Để được mua với giá tốt nhất từ nhà sản xuất Quý khách hãy gọi trực tiếp vào Hotline 0936 600 600

Bảng báo giá thép ống hôm nay từ nhà sản xuất

*Báo giá ống thép mang tính tham khảo, liên hệ để có giá chính xác ở thời điểm thực kèm chiết khấu mới nhất khi mua thép ống với số lượng lớn

Giá thép ống mạ kẽm 2022 mới nhất

Bảng giá Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7 1 1.73 14,950 25,864
1.1 1.89 14,950 28,256
1.2 2.04 14,950 30,498
Ống thép D15.9 1 2.2 14,950 32,890
1.1 2.41 14,950 36,030
1.2 2.61 14,950 39,020
1.4 3 14,950 44,850
1.5 3.2 14,950 47,840
1.8 3.76 14,950 56,212
Ống thép D21.2 1 2.99 14,950 44,701
1.1 3.27 14,950 48,887
1.2 3.55 14,950 53,073
1.4 4.1 14,950 61,295
1.5 4.37 14,950 65,332
1.8 5.17 14,950 77,292
2 5.68 14,950 84,916
2.3 6.43 14,950 96,129
2.5 6.92 14,950 103,454
Ống thép D26.65 1 3.8 14,950 56,810
1.1 4.16 14,950 62,192
1.2 4.52 14,950 67,574
1.4 5.23 14,950 78,189
1.5 5.58 14,950 83,421
1.8 6.62 14,950 98,969
2 7.29 14,950 108,986
2.3 8.29 14,950 123,936
2.5 8.93 14,950 133,504
Ống thép D33.5 1 4.81 14,950 71,910
1.1 5.27 14,950 78,787
1.2 5.74 14,950 85,813
1.4 6.65 14,950 99,418
1.5 7.1 14,950 106,145
1.8 8.44 14,950 126,178
2 9.32 14,950 139,334
2.3 10.62 14,950 158,769
2.5 11.47 14,950 171,477
2.8 12.72 14,950 190,164
3 13.54 14,950 202,423
3.2 14.35 14,950 214,533
Ống thép D38.1 1 5.49 14,950 82,076
1.1 6.02 14,950 89,999
1.2 6.55 14,950 97,923
1.4 7.6 14,950 113,620
1.5 8.12 14,950 121,394
1.8 9.67 14,950 144,567
2 10.68 14,950 159,666
2.3 12.18 14,950 182,091
2.5 13.17 14,950 196,892
2.8 14.63 14,950 218,719
3 15.58 14,950 232,921
3.2 16.53 14,950 247,124
Ống thép D42.2 1.1 6.69 14,950 100,016
1.2 7.28 14,950 108,836
1.4 8.45 14,950 126,328
1.5 9.03 14,950 134,999
1.8 10.76 14,950 160,862
2 11.9 14,950 177,905
2.3 13.58 14,950 203,021
2.5 14.69 14,950 219,616
2.8 16.32 14,950 243,984
3 17.4 14,950 260,130
3.2 18.47 14,950 276,127
Ống thép D48.1 1.2 8.33 14,950 124,534
Ống thép D48.1 1.4 9.67 14,950 144,567
Ống thép D48.1 1.5 10.34 14,950 154,583
1.8 12.33 14,950 184,334
2 13.64 14,950 203,918
2.3 15.59 14,950 233,071
2.5 16.87 14,950 252,207
2.8 18.77 14,950 280,612
3 20.02 14,950 299,299
3.2 21.26 14,950 317,837
Ống thép D59.9 1.4 12.12 14,950 181,194
1.5 12.96 14,950 193,752
1.8 15.47 14,950 231,277
2 17.13 14,950 256,094
2.3 19.6 14,950 293,020
2.5 21.23 14,950 317,389
2.8 23.66 14,950 353,717
3 25.26 14,950 377,637
3.2 26.85 14,950 401,408
Ống thép D75.6 1.5 16.45 14,950 245,928
1.8 19.66 14,950 293,917
2 21.78 14,950 325,611
2.3 24.95 14,950 373,003
2.5 27.04 14,950 404,248
2.8 30.16 14,950 450,892
3 32.23 14,950 481,839
3.2 34.28 14,950 512,486
Ống thép D88.3 1.5 19.27 14,950 288,087
1.8 23.04 14,950 344,448
2 25.54 14,950 381,823
2.3 29.27 14,950 437,587
2.5 31.74 14,950 474,513
2.8 35.42 14,950 529,529
3 37.87 14,950 566,157
3.2 40.3 14,950 602,485
Ống thép D108.0 1.8 28.29 14,950 422,936
2 31.37 14,950 468,982
2.3 35.97 14,950 537,752
2.5 39.03 14,950 583,499
2.8 43.59 14,950 651,671
3 46.61 14,950 696,820
3.2 49.62 14,950 741,819
Ống thép D113.5 1.8 29.75 14,950 444,763
2 33 14,950 493,350
2.3 37.84 14,950 565,708
2.5 41.06 14,950 613,847
2.8 45.86 14,950 685,607
3 49.05 14,950 733,298
3.2 52.23 14,950 780,839
Ống thép D126.8 1.8 33.29 14,950 497,686
2 36.93 14,950 552,104
2.3 42.37 14,950 633,432
2.5 45.98 14,950 687,401
2.8 51.37 14,950 767,982
3 54.96 14,950 821,652
3.2 58.52 14,950 874,874
Ống thép D113.5 3.2 52.23 14,950 780,839

Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép mạ kẽm NN D21.2 1.6 4.64 20,450 94,888
1.9 5.48 20,450 112,066
2.1 5.94 20,450 121,473
2.6 7.26 20,450 148,467
Ống thép mạ kẽm NN D26.65 1.6 5.93 20,450 121,269
1.9 6.96 20,450 142,332
2.1 7.7 20,450 157,465
2.3 8.29 20,450 169,531
2.6 9.36 20,450 191,412
Ống thép mạ kẽm NN D33.5 1.6 7.56 20,450 154,602
1.9 8.89 20,450 181,801
2.1 9.76 20,450 199,592
2.3 10.72 20,450 219,224
2.6 11.89 20,450 243,151
3.2 14.4 20,450 294,480
Ống thép mạ kẽm NN D42.2 1.6 9.62 20,450 196,729
1.9 11.34 20,450 231,903
2.1 12.47 20,450 255,012
2.3 13.56 20,450 277,302
2.6 15.24 20,450 311,658
2.9 16.87 20,450 344,992
3.2 18.6 20,450 380,370
Ống thép mạ kẽm NN D48.1 1.6 11.01 20,450 225,155
1.9 12.99 20,450 265,646
2.1 14.3 20,450 292,435
2.3 15.59 20,450 318,816
2.5 16.98 20,450 347,241
2.9 19.38 20,450 396,321
3.2 21.42 20,450 438,039
3.6 23.71 20,450 484,870
1.9 16.31 20,450 333,540
Ống thép mạ kẽm NN D59.9 2.1 17.97 20,450 367,487
2.3 19.61 20,450 401,025
2.6 22.16 20,450 453,172
2.9 24.48 20,450 500,616
3.2 26.86 20,450 549,287
3.6 30.18 20,450 617,181
4 33.1 20,450 676,895
Ống thép mạ kẽm NN D75.6 2.1 22.85 20,450 467,283
2.3 24.96 20,450 510,432
2.5 27.04 20,450 552,968
2.7 29.14 20,450 595,913
2.9 31.37 20,450 641,517
3.2 34.26 20,450 700,617
3.6 38.58 20,450 788,961
4 42.41 20,450 867,285
4.2 44.4 20,450 907,980
4.5 47.37 20,450 968,717
Ống thép mạ kẽm NN D88.3 2.1 26.8 20,450 548,060
2.3 29.28 20,450 598,776
2.5 31.74 20,450 649,083
2.7 34.22 20,450 699,799
2.9 36.83 20,450 753,174
3.2 40.32 20,450 824,544
3.6 50.22 20,450 1,026,999
4 50.21 20,450 1,026,795
4.2 52.29 20,450 1,069,331
4.5 55.83 20,450 1,141,724
Ống thép mạ kẽm NN D108.0 2.5 39.05 20,450 798,573
2.7 42.09 20,450 860,741
2.9 45.12 20,450 922,704
3 46.63 20,450 953,584
3.2 49.65 20,450 1,015,343
Ống thép mạ kẽm NN D113.5 2.5 41.06 20,450 839,677
2.7 44.29 20,450 905,731
2.9 47.48 20,450 970,966
3 49.07 20,450 1,003,482
3.2 52.58 20,450 1,075,261
3.6 58.5 20,450 1,196,325
4 64.84 20,450 1,325,978
4.2 67.94 20,450 1,389,373
4.4 71.07 20,450 1,453,382
4.5 72.62 20,450 1,485,079
Ống thép mạ kẽm NN D141.3 4 80.46 20,450 1,645,407
4.8 96.54 20,450 1,974,243
5.6 111.66 20,450 2,283,447
6.6 130.62 20,450 2,671,179
Ống thép mạ kẽm NN D168.3 4 96.24 20,450 1,968,108
4.8 115.62 20,450 2,364,429
5.6 133.86 20,450 2,737,437
6.4 152.16 20,450 3,111,672
Ống thép mạ kẽm NN D219.1 4.8 151.56 20,450 3,099,402
5.2 163.32 20,450 3,339,894
5.6 175.68 20,450 3,592,656
6.4 199.86 20,450 4,087,137

Báo giá thép ông đen Hòa Phát

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7 1 1.73 14,550 25,172
1.1 1.89 14,550 27,500
1.2 2.04 14,550 29,682
Ống thép D15.9 1 2.2 14,550 32,010
1.1 2.41 14,550 35,066
1.2 2.61 14,550 37,976
1.4 3 14,550 43,650
1.5 3.2 14,550 46,560
1.8 3.76 14,550 54,708
Ống thép D21.2 1 2.99 14,550 43,505
1.1 3.27 14,550 47,579
1.2 3.55 14,550 51,653
1.4 4.1 14,550 59,655
1.5 4.37 14,550 63,584
1.8 5.17 14,550 75,224
2 5.68 14,550 82,644
2.3 6.43 14,550 93,557
2.5 6.92 14,550 100,686
Ống thép D26.65 1 3.8 14,550 55,290
1.1 4.16 14,550 60,528
1.2 4.52 14,550 65,766
1.4 5.23 14,550 76,097
1.5 5.58 14,550 81,189
1.8 6.62 14,550 96,321
2 7.29 14,550 106,070
2.3 8.29 14,550 120,620
2.5 8.93 14,550 129,932
Ống thép D33.5 1 4.81 14,550 69,986
1.1 5.27 14,550 76,679
1.2 5.74 14,550 83,517
1.4 6.65 14,550 96,758
1.5 7.1 14,550 103,305
1.8 8.44 14,550 122,802
2 9.32 14,550 135,606
2.3 10.62 14,550 154,521
2.5 11.47 14,550 166,889
2.8 12.72 14,550 185,076
3 13.54 14,550 197,007
3.2 14.35 14,550 208,793
Ống thép D38.1 1 5.49 14,550 79,880
1.1 6.02 14,550 87,591
1.2 6.55 14,550 95,303
1.4 7.6 14,550 110,580
1.5 8.12 14,550 118,146
1.8 9.67 14,550 140,699
2 10.68 14,550 155,394
2.3 12.18 14,550 177,219
2.5 13.17 14,550 191,624
2.8 14.63 14,550 212,867
3 15.58 14,550 226,689
3.2 16.53 14,550 240,512
Ống thép D42.2 1.1 6.69 14,550 97,340
1.2 7.28 14,550 105,924
1.4 8.45 14,550 122,948
1.5 9.03 14,550 131,387
1.8 10.76 14,550 156,558
2 11.9 14,550 173,145
2.3 13.58 14,550 197,589
2.5 14.69 14,550 213,740
2.8 16.32 14,550 237,456
3 17.4 14,550 253,170
3.2 18.47 14,550 268,739
Ống thép D48.1 1.2 8.33 14,550 121,202
1.4 9.67 14,550 140,699
1.5 10.34 14,550 150,447
1.8 12.33 14,550 179,402
2 13.64 14,550 198,462
2.3 15.59 14,550 226,835
2.5 16.87 14,550 245,459
2.8 18.77 14,550 273,104
3 20.02 14,550 291,291
3.2 21.26 14,550 309,333
Ống thép D59.9 1.4 12.12 14,550 176,346
1.5 12.96 14,550 188,568
1.8 15.47 14,550 225,089
2 17.13 14,550 249,242
2.3 19.6 14,550 285,180
2.5 21.23 14,550 308,897
2.8 23.66 14,550 344,253
3 25.26 14,550 367,533
3.2 26.85 14,550 390,668
Ống thép D75.6 1.5 16.45 14,550 239,348
1.8 49.66 14,550 722,553
2 21.78 14,550 316,899
2.3 24.95 14,550 363,023
2.5 27.04 14,550 393,432
2.8 30.16 14,550 438,828
3 32.23 14,550 468,947
3.2 34.28 14,550 498,774
Ống thép D88.3 1.5 19.27 14,550 280,379
1.8 23.04 14,550 335,232
2 25.54 14,550 371,607
2.3 29.27 14,550 425,879
2.5 31.74 14,550 461,817
2.8 35.42 14,550 515,361
3 37.87 14,550 551,009
3.2 40.3 14,550 586,365
Ống thép D108.0 1.8 28.29 14,550 411,620
2 31.37 14,550 456,434
2.3 35.97 14,550 523,364
2.5 39.03 14,550 567,887
2.8 45.86 14,550 667,263
3 46.61 14,550 678,176
3.2 49.62 14,550 721,971
Ống thép D113.5 1.8 29.75 14,550 432,863
2 33 14,550 480,150
2.3 37.84 14,550 550,572
2.5 41.06 14,550 597,423
2.8 45.86 14,550 667,263
3 49.05 14,550 713,678
3.2 52.23 14,550 759,947
4 64.81 14,550 942,986
Ống thép D126.8 1.8 33.29 14,550 484,370
2 36.93 14,550 537,332
2.3 42.37 14,550 616,484
2.5 45.98 14,550 669,009
2.8 54.37 14,550 791,084
3 54.96 14,550 799,668
3.2 58.52 14,550 851,466

Báo giá Thép ống đen cỡ lớn

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D141.3 3.96 80.46 14,050 1,130,463
4.78 96.54 14,050 1,356,387
5.56 111.66 14,050 1,568,823
6.35 130.62 14,050 1,835,211
Ống thép D168.3 3.96 96.24 14,630 1,407,991
4.78 115.62 14,630 1,691,521
5.56 133.86 14,630 1,958,372
6.35 152.16 14,630 2,226,101
Ống thép D219.1 4.78 151.56 14,630 2,217,323
5.16 163.32 14,630 2,389,372
5.56 175.68 14,630 2,570,198
6.35 199.86 14,630 2,923,952
Ống thép D273 6.35 250.5 17,125 4,289,813
7.8 306.06 17,125 5,241,278
9.27 361.68 17,125 6,193,770
Ống thép D323.9 4.57 215.82 17,125 3,695,918
6.35 298.2 17,125 5,106,675
8.38 391.02 17,125 6,696,218
Ống thép D355.6 4.78 247.74 17,125 4,242,548
6.35 328.02 17,125 5,617,343
7.93 407.52 17,125 6,978,780
9.53 487.5 17,125 8,348,438
11.1 565.56 17,125 9,685,215
12.7 644.04 17,125 11,029,185
Ống thép D406 6.35 375.72 17,125 6,434,205
7.93 467.34 17,125 8,003,198
9.53 559.38 17,125 9,579,383
12.7 739.44 17,125 12,662,910
Ống thép D457.2 6.35 526.26 17,125 9,012,203
7.93 526.26 17,125 9,012,203
9.53 630.96 17,125 10,805,190
11.1 732.3 17,125 12,540,638
Ống thép D508 6.35 471.12 17,125 8,067,930
9.53 702.54 17,125 12,030,998
12.7 930.3 17,125 15,931,388
Ống thép D610 6.35 566.88 17,125 9,707,820
7.93 846.3 17,125 14,492,888
12.7 1121.88 17,125 19,212,195

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất từ nhà máy

Thành Đạt Steel gửi tới khách hàng bảng báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất. Chúng tôi sẽ cập nhật tất cả quy cách của sản phẩm ống thép Hòa Phát mới nhất cho khách hàng tham khảo.

Chúng tôi luôn là công ty tiên phong cung cấp sản phẩm thép ống Hòa Phát. Khách hàng đến với Thành Đạt Steel sẽ cảm nhận được sự tin tưởng và chắc chắn trong từng sản phẩm mà công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng.

Dưới đây là chi tiết tổng hợp tất cả các bảng giá thép ống Hòa phát. Với đầy đủ quy cách thông dụng mà khách hàng khi có nhu cầu. Mọi chi tiết hay thắc mắc về bảng giá thì khách hàng hãy liên hệ trực qua số hotline của công ty: 0933.336.337 – 0343.502.888 hoặc gửi email đến: thepthanhdat24h@gmail.com. 

Lưu ý với khách. Công ty chúng tôi là đại lý cấp 1 phân phối sản phẩm thép hộp Hòa Phát tại khu vực Tp.HCM. Xem thêm chi tiết và cập nhật giá sản phẩm của công ty ống thép Hòa Phát tại đây.

Báo giá ống thép Hòa Phát tròn đường kính 21,3 – 219,1

Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng chi tiết bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất có đường kính từ 21,3 đến 219,1 để khách hàng tham khảo. Mọi thắc mắc về giá thành cũng như tìm hiểu kỹ về sản phẩm thì khách hàng hãy liên hệ trực tiếp qua số hotline của công ty chúng tôi.

Báo giá ống thép Hòa Phát tròn đen TCCS – 01:2016/OTHP

Báo giá ống thép Hòa Phát tròn đen TCCS – 01:2016/OTHP mới nhất của công ty Thành Đạt Steel. Bảng giá dưới đây là bảng giá được cập nhật từ nhà máy sản xuất của tập đoàn Hòa Phát.

Địa chỉ phân phối sản phẩm thép ống Hòa Phát chính hãng

Địa chỉ phân phối sản phẩm thép ống Hòa Phát chính hãng chỉ có tại CÔNG TY TNHH SX – TM THÀNH ĐẠT STEEL. Khi đến với công ty chúng tôi, khách hàng sẽ có tất cả những dòng sản phẩm mà khách hàng cần. Mọi chi tiết hay thắc mắc về bảng giá thì khách hàng hãy liên hệ trực qua số hotline của công ty: 0933.336.337 – 0343.502.888 hoặc khách hàng đến địa chỉ dưới đây của công ty.

CÔNG TY TNHH SX – TM THÀNH ĐẠT STEEL

ĐC: Số 27, Đường CN13, P. Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, Tp.HCM.

VPĐD: Số 78, Đường S9, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM.

Email: thepthanhdat24h@gmail.com.

Hotline: 0933.336.337 – 0343.502.888.

Website: /

Tin tức xem nhiều:

->> Tổng hợp tất cả bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 14×14.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 16×16.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 20×20.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 25×25.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 30×30.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 40×40.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 50×50.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 60×60.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 75×75.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 90×90.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 100×100.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 150×150.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 13×26.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 20×40.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 25×50.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 30×60.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 40×80.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 50×100.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 60×120.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 100×150.

->> Báo giá thép hộp Hòa Phát 100×200.

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Các dòng sản phẩm chính của ống thép Hòa Phát

 Ống thép đen hàn : được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cơ bản, làm giàn giáo, chế tạo sản xuất cơ khí, nội thất ô tô, xe máy,…

 Ống thép hộp vuông, chữ nhật : ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, sản xuất cơ khí và các mục đích khác.

 Ống thép tôn mạ kẽm với chủng loại đa dạng gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng làm rào chắn và xây dựng cơ khí.

 Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng loại SGHC và SGCC khổ từ 320 đến 660mm, độ dày từ 0.6 đến 3.15mm (theo tiêu chuẩn JIS G3302:2010)

Sản phẩm đặc biệt bao gồm

 Các loại ống thép cỡ lớn 141.3; 168.3; 219.1 có độ dày từ 3.96 đến 6.35mm theo tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A.

 Các loại ống vuông, chữ nhật cỡ lớn 100×100; 100×150; 150×150; 100×200 độ dày từ 2.0 đến 5.0mm theo tiêu chuẩn ASTM A500.

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Ghi chú :

  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
  • Đơn giá đã bao gồm VAT.
Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756
Ống D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508
Ống D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088
Ống D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840
Ống D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452
Ống D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892
Ống D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600
Ống D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040
Ống D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672
Ống D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428
Ống D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244
Ống D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060
Ống D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520
Ống D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164
Ống D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924
Ống D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696
Ống D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596
Ống D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024
Ống D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360
Ống D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552
Ống D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744
Ống D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956
Ống D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976
Ống D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864
Ống D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388
Ống D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588
Ống D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596
Ống D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732
Ống D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644
Ống D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728
Ống D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380
Ống D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120
Ống D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168
Ống D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304
Ống D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664
Ống D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284
Ống D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784
Ống D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888
Ống D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820
Ống D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428
Ống D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544
Ống D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660
Ống D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720
Ống D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664
Ống D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324
Ống D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696
Ống D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496
Ống D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524
Ống D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636
Ống D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976
Ống D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316
Ống D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068
Ống D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216
Ống D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340
Ống D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316
Ống D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072
Ống D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680
Ống D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576
Ống D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668
Ống D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704
Ống D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280
Ống D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684
Ống D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276
Ống D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324
Ống D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848
Ống D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076
Ống D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608
Ống D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148
Ống D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164
Ống D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844
Ống D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344
Ống D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672
Ống D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464
Ống D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912
Ống D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084
Ống D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636
Ống D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120
Ống D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156
Ống D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952
Ống D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472
Ống D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820
Ống D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940
Ống D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152
Ống D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616
Ống D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140
Ống D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088
Ống D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752
Ống D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356
Ống D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616
Ống D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444
Ống D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288
Ống D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288
Ống D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444
Ống D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928
Ống D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224
Ống D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364
Ống D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160
Ống D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588
Ống D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564
Ống D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684
Ống D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316
Ống D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748
Ống D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692
Ống D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464
Ống D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700
Ống D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600
Ống D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848
Ống D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232
Ống D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792
Ống D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356
Ống D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588
Ống D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196
Ống D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764
Ống D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856
Ống D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564
Ống D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312
Ống D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

Giá Thép ống đen Hòa Phát

Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 15,750 27,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 15,750 29,768
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 15,750 32,130
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 15,750 34,650
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 15,750 37,958
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 15,750 41,108
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 15,750 47,250
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 15,750 50,400
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,750 59,220
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 15,750 47,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 15,750 51,503
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 15,750 55,913
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 15,750 64,575
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,750 68,828
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,750 81,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,750 89,460
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,750 101,273
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,750 108,990
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 15,750 59,850
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 15,750 65,520
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 15,750 71,190
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 15,750 82,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,750 87,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,750 104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,750 114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,750 130,568
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,750 140,648
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 15,750 75,758
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 15,750 83,003
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 15,750 90,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 15,750 104,738
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 15,750 111,825
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,750 132,930
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,750 146,790
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,750 167,265
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,750 180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,750 200,340
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,750 213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,750 226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 15,750 86,468
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 15,750 94,815
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 15,750 103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 15,750 119,700
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,750 127,890
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,750 168,210
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,750 191,835
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,750 207,428
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,750 230,423
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,750 245,385
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,750 260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 15,750 105,368
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 15,750 114,660
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 15,750 133,088
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,750 142,223
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,750 169,470
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 15,750 187,425
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,750 213,885
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,750 231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,750 257,040
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 15,750 274,050
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,750 290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 15,750 131,198
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,750 162,855
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,750 194,198
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,750 214,830
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,750 245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,750 265,703
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,750 295,628
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,750 315,315
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,750 334,845
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 15,750 190,890
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,750 204,120
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,750 243,653
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,750 269,798
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 15,750 308,700
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,750 334,373
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,750 372,645
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,750 397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,750 422,888
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,750 259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 15,750 782,145
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,750 343,035
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,750 392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,750 425,880
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,750 475,020
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,750 507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,750 539,910
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,750 303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,750 362,880
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,750 402,255
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,750 461,003
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,750 499,905
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,750 557,865
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,750 596,453
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,750 634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,750 445,568
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,750 494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,750 566,528
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,750 614,723
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,750 734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,750 781,515
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,750 468,563
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,750 519,750
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,750 595,980
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,750 646,695
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,750 772,538
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,750 822,623
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,750 524,318
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,750 581,648
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,750 667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,750 724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,750 856,328
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,750 865,620
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,750 921,690
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591 1,173,992
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591 1,408,615
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591 1,629,231
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591 1,905,876
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591 1,404,238
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591 1,687,011
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591 1,953,151
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591 2,220,167
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591 2,211,412
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591 2,383,002
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591 2,563,347
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591 2,916,157
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591 3,655,046
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591 4,465,721
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591 5,277,273
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591 3,149,030
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591 4,351,036
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591 5,705,373
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591 3,614,774
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591 5,946,124
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591 7,113,113
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591 8,252,086
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591 9,397,188
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591 5,482,131
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591 6,818,958
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591 8,161,914
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591 10,789,169
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591 9,206,337
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591 10,684,989
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591 6,874,112
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591 10,250,761
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591 13,574,007
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591 8,271,346
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591 12,348,363
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591 16,369,351
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140

Giá thép ống đen siêu dày

Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,750 356,108
Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,750 372,015
Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,750 395,325
Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,750 411,075
Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,750 429,660
Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,750 457,223
Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,750 484,313
Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,750 502,268
Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,750 521,168
Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,750 545,265
Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,750 581,018
Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,750 616,298
Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,750 639,765
Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,750 667,485
Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,750 698,828
Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,750 745,605
Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,750 792,068
Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,750 822,623
Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,750 853,178
Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,750 898,538
Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,750 973,193
Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,750 785,925
Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,750 823,253
Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,750 878,850
Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,750 934,133
Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,750 970,673
Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,750 1,007,055
Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,750 1,061,393
Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,750 1,150,853
Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758
Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,750 1,069,898
Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,750 1,143,135
Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,750 1,215,900
Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,750 1,264,253
Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,750 1,312,448
Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,750 1,384,268
Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,750 1,503,180
Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,750 1,144,710
Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,750 1,199,993
Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,750 1,282,523

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536
Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409
Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046
Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108
Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940
Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740
Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533
Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887
Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685
Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391
Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708
Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218
Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596
Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304
Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669
Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140
Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714
Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637
Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838
Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499
Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057
Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822
Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794
Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739
Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546
Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929
Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434
Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379
Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682
Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313
Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297
Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449
Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304
Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348
Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637
Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178
Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631
Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677
Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058
Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783
Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978
Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555
Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849
Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237
Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938
Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173
Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373
Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438
Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862
Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590
Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745
Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388
Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748
Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873
Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020
Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765
Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981
Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167
Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829
Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444
Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805
Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879
Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878
Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581
Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144
Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943
Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609
Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073
Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780
Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359
Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099
Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497
Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399
Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924
Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255
Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207
Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671
Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886
Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266
Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446
Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900
Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164
Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794
Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159
Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428


Lượt xem:
3.889

tonthepsangchinh

Chuyên Cung Cấp Sắt Thép Miền Nam Cho Các Công Trình Xây Dựng Lớn Nhỏ Với Giá Cả Hợp Lý. Hàng Chính Hãng, Đảm Bảo Chất Lượng Tốt, Tư Vấn Tận Tình, Giao Hàng Tận Nơi, Nhanh Chóng. Giao Đủ Số Lượng. Gọi Ngay: 097.5555.055. Chính Hãng, Giá Rẻ.

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

Lý do nên chọn mua ống thép mạ kẽm Hòa Phát tại Thép Hùng Phát

✅ Giá bán ống thép mạ kẽm Hòa Phát ⭐Giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát luôn cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Giá được lấy trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên.
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển đến tận chân công trình nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình. Nhận giao khắp các tỉnh phía Nam
✅ Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ. Có đẩy đủ quy cách và chủng loại để khách hàng lựa chọn
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và quy cách từng loại ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát cập nhật mới nhất

Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát mới nhất vừa mới cập nhật. Giá có thể thay đổi so với giá dưới đây trong thời gian tới. Vì vậy để nắm bắt chính xác giá bán, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến số hotline của chúng tôi.

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7 1 1.73 14,950 25,864
1.1 1.89 14,950 28,256
1.2 2.04 14,950 30,498
Ống thép D15.9 1 2.2 14,950 32,890
1.1 2.41 14,950 36,030
1.2 2.61 14,950 39,020
1.4 3 14,950 44,850
1.5 3.2 14,950 47,840
1.8 3.76 14,950 56,212
Ống thép D21.2 1 2.99 14,950 44,701
1.1 3.27 14,950 48,887
1.2 3.55 14,950 53,073
1.4 4.1 14,950 61,295
1.5 4.37 14,950 65,332
1.8 5.17 14,950 77,292
2 5.68 14,950 84,916
2.3 6.43 14,950 96,129
2.5 6.92 14,950 103,454
Ống thép D26.65 1 3.8 14,950 56,810
1.1 4.16 14,950 62,192
1.2 4.52 14,950 67,574
1.4 5.23 14,950 78,189
1.5 5.58 14,950 83,421
1.8 6.62 14,950 98,969
2 7.29 14,950 108,986
2.3 8.29 14,950 123,936
2.5 8.93 14,950 133,504
Ống thép D33.5 1 4.81 14,950 71,910
1.1 5.27 14,950 78,787
1.2 5.74 14,950 85,813
1.4 6.65 14,950 99,418
1.5 7.1 14,950 106,145
1.8 8.44 14,950 126,178
2 9.32 14,950 139,334
2.3 10.62 14,950 158,769
2.5 11.47 14,950 171,477
2.8 12.72 14,950 190,164
3 13.54 14,950 202,423
3.2 14.35 14,950 214,533
Ống thép D38.1 1 5.49 14,950 82,076
1.1 6.02 14,950 89,999
1.2 6.55 14,950 97,923
1.4 7.6 14,950 113,620
1.5 8.12 14,950 121,394
1.8 9.67 14,950 144,567
2 10.68 14,950 159,666
2.3 12.18 14,950 182,091
2.5 13.17 14,950 196,892
2.8 14.63 14,950 218,719
3 15.58 14,950 232,921
3.2 16.53 14,950 247,124
Ống thép D42.2 1.1 6.69 14,950 100,016
1.2 7.28 14,950 108,836
1.4 8.45 14,950 126,328
1.5 9.03 14,950 134,999
1.8 10.76 14,950 160,862
2 11.9 14,950 177,905
2.3 13.58 14,950 203,021
2.5 14.69 14,950 219,616
2.8 16.32 14,950 243,984
3 17.4 14,950 260,130
3.2 18.47 14,950 276,127
Ống thép D48.1 1.2 8.33 14,950 124,534
Ống thép D48.1 1.4 9.67 14,950 144,567
Ống thép D48.1 1.5 10.34 14,950 154,583
1.8 12.33 14,950 184,334
2 13.64 14,950 203,918
2.3 15.59 14,950 233,071
2.5 16.87 14,950 252,207
2.8 18.77 14,950 280,612
3 20.02 14,950 299,299
3.2 21.26 14,950 317,837
Ống thép D59.9 1.4 12.12 14,950 181,194
1.5 12.96 14,950 193,752
1.8 15.47 14,950 231,277
2 17.13 14,950 256,094
2.3 19.6 14,950 293,020
2.5 21.23 14,950 317,389
2.8 23.66 14,950 353,717
3 25.26 14,950 377,637
3.2 26.85 14,950 401,408
Ống thép D75.6 1.5 16.45 14,950 245,928
1.8 19.66 14,950 293,917
2 21.78 14,950 325,611
2.3 24.95 14,950 373,003
2.5 27.04 14,950 404,248
2.8 30.16 14,950 450,892
3 32.23 14,950 481,839
3.2 34.28 14,950 512,486
Ống thép D88.3 1.5 19.27 14,950 288,087
1.8 23.04 14,950 344,448
2 25.54 14,950 381,823
2.3 29.27 14,950 437,587
2.5 31.74 14,950 474,513
2.8 35.42 14,950 529,529
3 37.87 14,950 566,157
3.2 40.3 14,950 602,485
Ống thép D108.0 1.8 28.29 14,950 422,936
2 31.37 14,950 468,982
2.3 35.97 14,950 537,752
2.5 39.03 14,950 583,499
2.8 43.59 14,950 651,671
3 46.61 14,950 696,820
3.2 49.62 14,950 741,819
Ống thép D113.5 1.8 29.75 14,950 444,763
2 33 14,950 493,350
2.3 37.84 14,950 565,708
2.5 41.06 14,950 613,847
2.8 45.86 14,950 685,607
3 49.05 14,950 733,298
3.2 52.23 14,950 780,839
Ống thép D126.8 1.8 33.29 14,950 497,686
2 36.93 14,950 552,104
2.3 42.37 14,950 633,432
2.5 45.98 14,950 687,401
2.8 51.37 14,950 767,982
3 54.96 14,950 821,652
3.2 58.52 14,950 874,874
Ống thép D113.5 3.2 52.23 14,950 780,839

Tham khảo thêm bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7 1 1.73 14,550 25,172
1.1 1.89 14,550 27,500
1.2 2.04 14,550 29,682
Ống thép D15.9 1 2.2 14,550 32,010
1.1 2.41 14,550 35,066
1.2 2.61 14,550 37,976
1.4 3 14,550 43,650
1.5 3.2 14,550 46,560
1.8 3.76 14,550 54,708
Ống thép D21.2 1 2.99 14,550 43,505
1.1 3.27 14,550 47,579
1.2 3.55 14,550 51,653
1.4 4.1 14,550 59,655
1.5 4.37 14,550 63,584
1.8 5.17 14,550 75,224
2 5.68 14,550 82,644
2.3 6.43 14,550 93,557
2.5 6.92 14,550 100,686
Ống thép D26.65 1 3.8 14,550 55,290
1.1 4.16 14,550 60,528
1.2 4.52 14,550 65,766
1.4 5.23 14,550 76,097
1.5 5.58 14,550 81,189
1.8 6.62 14,550 96,321
2 7.29 14,550 106,070
2.3 8.29 14,550 120,620
2.5 8.93 14,550 129,932
Ống thép D33.5 1 4.81 14,550 69,986
1.1 5.27 14,550 76,679
1.2 5.74 14,550 83,517
1.4 6.65 14,550 96,758
1.5 7.1 14,550 103,305
1.8 8.44 14,550 122,802
2 9.32 14,550 135,606
2.3 10.62 14,550 154,521
2.5 11.47 14,550 166,889
2.8 12.72 14,550 185,076
3 13.54 14,550 197,007
3.2 14.35 14,550 208,793
Ống thép D38.1 1 5.49 14,550 79,880
1.1 6.02 14,550 87,591
1.2 6.55 14,550 95,303
1.4 7.6 14,550 110,580
1.5 8.12 14,550 118,146
1.8 9.67 14,550 140,699
2 10.68 14,550 155,394
2.3 12.18 14,550 177,219
2.5 13.17 14,550 191,624
2.8 14.63 14,550 212,867
3 15.58 14,550 226,689
3.2 16.53 14,550 240,512
Ống thép D42.2 1.1 6.69 14,550 97,340
1.2 7.28 14,550 105,924
1.4 8.45 14,550 122,948
1.5 9.03 14,550 131,387
1.8 10.76 14,550 156,558
2 11.9 14,550 173,145
2.3 13.58 14,550 197,589
2.5 14.69 14,550 213,740
2.8 16.32 14,550 237,456
3 17.4 14,550 253,170
3.2 18.47 14,550 268,739
Ống thép D48.1 1.2 8.33 14,550 121,202
1.4 9.67 14,550 140,699
1.5 10.34 14,550 150,447
1.8 12.33 14,550 179,402
2 13.64 14,550 198,462
2.3 15.59 14,550 226,835
2.5 16.87 14,550 245,459
2.8 18.77 14,550 273,104
3 20.02 14,550 291,291
3.2 21.26 14,550 309,333
Ống thép D59.9 1.4 12.12 14,550 176,346
1.5 12.96 14,550 188,568
1.8 15.47 14,550 225,089
2 17.13 14,550 249,242
2.3 19.6 14,550 285,180
2.5 21.23 14,550 308,897
2.8 23.66 14,550 344,253
3 25.26 14,550 367,533
3.2 26.85 14,550 390,668
Ống thép D75.6 1.5 16.45 14,550 239,348
1.8 49.66 14,550 722,553
2 21.78 14,550 316,899
2.3 24.95 14,550 363,023
2.5 27.04 14,550 393,432
2.8 30.16 14,550 438,828
3 32.23 14,550 468,947
3.2 34.28 14,550 498,774
Ống thép D88.3 1.5 19.27 14,550 280,379
1.8 23.04 14,550 335,232
2 25.54 14,550 371,607
2.3 29.27 14,550 425,879
2.5 31.74 14,550 461,817
2.8 35.42 14,550 515,361
3 37.87 14,550 551,009
3.2 40.3 14,550 586,365
Ống thép D108.0 1.8 28.29 14,550 411,620
2 31.37 14,550 456,434
2.3 35.97 14,550 523,364
2.5 39.03 14,550 567,887
2.8 45.86 14,550 667,263
3 46.61 14,550 678,176
3.2 49.62 14,550 721,971
Ống thép D113.5 1.8 29.75 14,550 432,863
2 33 14,550 480,150
2.3 37.84 14,550 550,572
2.5 41.06 14,550 597,423
2.8 45.86 14,550 667,263
3 49.05 14,550 713,678
3.2 52.23 14,550 759,947
4 64.81 14,550 942,986
Ống thép D126.8 1.8 33.29 14,550 484,370
2 36.93 14,550 537,332
2.3 42.37 14,550 616,484
2.5 45.98 14,550 669,009
2.8 54.37 14,550 791,084
3 54.96 14,550 799,668
3.2 58.52 14,550 851,466

Lưu ý mua hàng:

  • Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% trên toàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
  • Chúng tôi có đủ xe tải lớn để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho dự án của bạn.
  • Đặt hàng sau 6 giờ sẽ có sẵn (tùy thuộc vào số lượng nhiều hơn hoặc ít hơn).
  • Cam kết bán đúng loại hàng theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại dự án.
  • Người bán của chúng tôi chỉ thu tiền sau khi người mua có toàn quyền kiểm soát chất lượng hàng hóa được giao.

Xem thêm nội dung chi tiết thép ống mạ kẽm hòa phát ở đây…

.

Chúng tôi bắt đầu trang web này bởi vì chúng tôi đam mê các kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật. Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về video chất lượng có thể giúp mọi người tìm hiểu về các chủ đề kỹ thuật. Chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách tạo ra những video vừa nhiều thông tin vừa hấp dẫn. Chúng tôi ‘ liên tục mở rộng thư viện video của mình và chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để giúp người xem học hỏi.

Tóm lại, việc đạt được các kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật có thể cực kỳ có lợi. Nó không chỉ có thể khiến bạn tự tin và có năng lực hơn trong lĩnh vực của mình mà còn có thể khiến bạn dễ tiếp thị hơn với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Kỹ năng và kiến ​​thức kỹ thuật có thể mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh trong thị trường việc làm, vì vậy nếu bạn đang muốn cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình, bạn nên dành thời gian để phát triển bộ kỹ năng của mình. Việc đạt được kiến ​​thức và kỹ năng kỹ thuật có thể cực kỳ có lợi vì nhiều lý do. Hơn nữa, việc hiểu các chủ đề kỹ thuật có thể giúp bạn cải thiện khắc phục sự cố và tránh các vấn đề tiềm ẩn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Back to top button