giá ống thép mạ kẽm hòa phát| Blog tổng hợp các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật 2023
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
giá ống thép mạ kẽm hòa phát, /gia-ong-thep-ma-kem-hoa-phat,
Video: Hà Nội: Bắt giữ đối tượng giả mạo công an, cưỡng đoạt tài sản | VTC Tin mới
Chúng tôi là một nhóm các kỹ sư và nhà phát triển đam mê công nghệ và tiềm năng của nó để thay đổi thế giới. Chúng tôi tin rằng công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người và chúng tôi cam kết tạo ra các sản phẩm cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người Chúng tôi không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi các công nghệ mới và phát triển các kỹ năng mới để có thể tạo ra những sản phẩm tốt nhất có thể cho người dùng của mình.
Chúng tôi là một đội ngũ kỹ sư đầy nhiệt huyết, những người thích tạo các video hữu ích về các chủ đề Kỹ thuật. Chúng tôi đã làm video trong hơn 2 năm và đã giúp hàng triệu sinh viên cải thiện kỹ năng kỹ thuật của họ. và mục tiêu của chúng tôi là giúp mọi người phát huy hết tiềm năng của họ.
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
giá ống thép mạ kẽm hòa phát, 2022-04-07, Hà Nội: Bắt giữ đối tượng giả mạo công an, cưỡng đoạt tài sản | VTC Tin mới, VTC Tin mới | Ngày 7/4, Công an huyện Ứng Hoà, TP Hà Nội đã tạm giữ hình sự đối tượng giả mạo Công an, thu tiền bất chính., VTC TIN MỚI
,
Ống thép Hòa Phát là gì?
Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng
Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống
Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,….
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép
Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời
Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022
Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây!
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm |
Barem (Kg/Cây) |
Đơn giá (VND/KG) |
Đơn giá (VND/Cây) |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
1.73 |
17,500 |
30,275 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
1.89 |
17,500 |
33,075 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
2.04 |
17,500 |
35,700 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
2.2 |
17,500 |
38,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
2.41 |
17,500 |
42,175 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
2.61 |
17,500 |
45,675 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
3 |
17,500 |
52,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
3.2 |
17,500 |
56,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
3.76 |
17,500 |
65,800 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
2.99 |
17,500 |
52,325 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
3.27 |
17,500 |
57,225 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
3.55 |
17,500 |
62,125 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
4.1 |
17,500 |
71,750 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
4.37 |
17,500 |
76,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
5.17 |
17,500 |
90,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
5.68 |
17,500 |
99,400 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6.43 |
17,500 |
112,525 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6.92 |
17,500 |
121,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
3.8 |
17,500 |
66,500 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
4.16 |
17,500 |
72,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
4.52 |
17,500 |
79,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
5.23 |
17,500 |
91,525 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
5.58 |
17,500 |
97,650 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6.62 |
17,500 |
115,850 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
7.29 |
17,500 |
127,575 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
8.29 |
17,500 |
145,075 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
8.93 |
17,500 |
156,275 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
4.81 |
17,500 |
84,175 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
5.27 |
17,500 |
92,225 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
5.74 |
17,500 |
100,450 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6.65 |
17,500 |
116,375 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
7.1 |
17,500 |
124,250 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
8.44 |
17,500 |
147,700 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
9.32 |
17,500 |
163,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
10.62 |
17,500 |
185,850 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
11.47 |
17,500 |
200,725 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
12.72 |
17,500 |
222,600 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
13.54 |
17,500 |
236,950 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
14.35 |
17,500 |
251,125 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
5.49 |
17,500 |
96,075 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6.02 |
17,500 |
105,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6.55 |
17,500 |
114,625 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
7.6 |
17,500 |
133,000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
8.12 |
17,500 |
142,100 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
9.67 |
17,500 |
169,225 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
10.68 |
17,500 |
186,900 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
12.18 |
17,500 |
213,150 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
13.17 |
17,500 |
230,475 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
14.63 |
17,500 |
256,025 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
15.58 |
17,500 |
272,650 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
16.53 |
17,500 |
289,275 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6.69 |
17,500 |
117,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
7.28 |
17,500 |
127,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
8.45 |
17,500 |
147,875 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
9.03 |
17,500 |
158,025 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
10.76 |
17,500 |
188,300 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
11.9 |
17,500 |
208,250 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
13.58 |
17,500 |
237,650 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
14.69 |
17,500 |
257,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
16.32 |
17,500 |
285,600 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
17.4 |
17,500 |
304,500 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
18.47 |
17,500 |
323,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
8.33 |
17,500 |
145,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
9.67 |
17,500 |
169,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
10.34 |
17,500 |
180,950 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
12.33 |
17,500 |
215,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
13.64 |
17,500 |
238,700 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 |
15.59 |
17,500 |
272,825 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
16.87 |
17,500 |
295,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
18.77 |
17,500 |
328,475 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
20.02 |
17,500 |
350,350 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
21.26 |
17,500 |
372,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
12.12 |
17,500 |
212,100 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
12.96 |
17,500 |
226,800 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
15.47 |
17,500 |
270,725 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
17.13 |
17,500 |
299,775 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
19.6 |
17,500 |
343,000 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
21.23 |
17,500 |
371,525 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
23.66 |
17,500 |
414,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
25.26 |
17,500 |
442,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
26.85 |
17,500 |
469,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
16.45 |
17,500 |
287,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
19.66 |
17,500 |
344,050 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
21.78 |
17,500 |
381,150 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
24.95 |
17,500 |
436,625 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
27.04 |
17,500 |
473,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
30.16 |
17,500 |
527,800 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
32.23 |
17,500 |
564,025 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
34.28 |
17,500 |
599,900 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
19.27 |
17,500 |
337,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
23.04 |
17,500 |
403,200 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
25.54 |
17,500 |
446,950 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
29.27 |
17,500 |
512,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
31.74 |
17,500 |
555,450 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
35.42 |
17,500 |
619,850 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
37.87 |
17,500 |
662,725 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
40.3 |
17,500 |
705,250 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
28.29 |
17,500 |
495,075 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
31.37 |
17,500 |
548,975 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
35.97 |
17,500 |
629,475 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
39.03 |
17,500 |
683,025 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
43.59 |
17,500 |
762,825 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
46.61 |
17,500 |
815,675 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
49.62 |
17,500 |
868,350 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
29.75 |
17,500 |
520,625 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
33 |
17,500 |
577,500 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
37.84 |
17,500 |
662,200 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
41.06 |
17,500 |
718,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
45.86 |
17,500 |
802,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
49.05 |
17,500 |
858,375 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
17,500 |
914,025 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
33.29 |
17,500 |
582,575 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
36.93 |
17,500 |
646,275 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 |
42.37 |
17,500 |
741,475 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 |
45.98 |
17,500 |
804,650 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 |
51.37 |
17,500 |
898,975 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 |
54.96 |
17,500 |
961,800 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 |
58.52 |
17,500 |
1,024,100 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
17,500 |
914,025 |
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
Tên sản phẩm / Kích thước |
Barem (Kg/ Cây) |
Đơn giá (VND/Kg) |
Đơn giá (VND/Cây) |
Ống đen D12.7 x 1.0 |
1.73 |
16,318 |
28,230 |
Ống đen D12.7 x 1.1 |
1.89 |
16,318 |
30,841 |
Ống đen D12.7 x 1.2 |
2.04 |
16,318 |
33,289 |
Ống đen D15.9 x 1.0 |
2.2 |
16,318 |
35,900 |
Ống đen D15.9 x 1.1 |
2.41 |
16,318 |
39,327 |
Ống đen D15.9 x 1.2 |
2.61 |
16,318 |
42,590 |
Ống đen D15.9 x 1.4 |
3 |
16,318 |
48,955 |
Ống đen D15.9 x 1.5 |
3.2 |
15,682 |
50,182 |
Ống đen D15.9 x 1.8 |
3.76 |
15,682 |
58,964 |
Ống đen D21.2 x 1.0 |
2.99 |
16,318 |
48,791 |
Ống đen D21.2 x 1.1 |
3.27 |
16,318 |
53,360 |
Ống đen D21.2 x 1.2 |
3.55 |
16,318 |
57,930 |
Ống đen D21.2 x 1.4 |
4.1 |
16,318 |
66,905 |
Ống đen D21.2 x 1.5 |
4.37 |
15,682 |
68,530 |
Ống đen D21.2 x 1.8 |
5.17 |
15,682 |
81,075 |
Ống đen D21.2 x 2.0 |
5.68 |
15,409 |
87,524 |
Ống đen D21.2 x 2.3 |
6.43 |
15,409 |
99,080 |
Ống đen D21.2 x 2.5 |
6.92 |
15,409 |
106,631 |
Ống đen D26.65 x 1.0 |
3.8 |
16,318 |
62,009 |
Ống đen D26.65 x 1.1 |
4.16 |
16,318 |
67,884 |
Ống đen D26.65 x 1.2 |
4.52 |
16,318 |
73,758 |
Ống đen D26.65 x 1.4 |
5.23 |
16,318 |
85,344 |
Ống đen D26.65 x 1.5 |
5.58 |
15,682 |
87,505 |
Ống đen D26.65 x 1.8 |
6.62 |
15,682 |
103,814 |
Ống đen D26.65 x 2.0 |
7.29 |
15,409 |
112,332 |
Ống đen D26.65 x 2.3 |
8.29 |
15,409 |
127,741 |
Ống đen D26.65 x 2.5 |
8.93 |
15,409 |
137,603 |
Ống đen D33.5 x 1.0 |
4.81 |
16,318 |
78,490 |
Ống đen D33.5 x 1.1 |
5.27 |
16,318 |
85,997 |
Ống đen D33.5 x 1.2 |
5.74 |
16,318 |
93,666 |
Ống đen D33.5 x 1.4 |
6.65 |
16,318 |
108,516 |
Ống đen D33.5 x 1.5 |
7.1 |
15,682 |
111,341 |
Ống đen D33.5 x 1.8 |
8.44 |
15,682 |
132,355 |
Ống đen D33.5 x 2.0 |
9.32 |
15,409 |
143,613 |
Ống đen D33.5 x 2.3 |
10.62 |
15,409 |
163,645 |
Ống đen D33.5 x 2.5 |
11.47 |
15,409 |
176,742 |
Ống đen D33.5 x 2.8 |
12.72 |
15,409 |
196,004 |
Ống đen D33.5 x 3.0 |
13.54 |
15,409 |
208,639 |
Ống đen D33.5 x 3.2 |
14.35 |
15,409 |
221,120 |
Ống đen D38.1 x 1.0 |
5.49 |
16,318 |
89,587 |
Ống đen D38.1 x 1.1 |
6.02 |
16,318 |
98,235 |
Ống đen D38.1 x 1.2 |
6.55 |
16,318 |
106,884 |
Ống đen D38.1 x 1.4 |
7.6 |
16,318 |
124,018 |
Ống đen D38.1 x 1.5 |
8.12 |
15,682 |
127,336 |
Ống đen D38.1 x 1.8 |
9.67 |
15,682 |
151,643 |
Ống đen D38.1 x 2.0 |
10.68 |
15,409 |
164,569 |
Ống đen D38.1 x 2.3 |
12.18 |
15,409 |
187,683 |
Ống đen D38.1 x 2.5 |
13.17 |
15,409 |
202,938 |
Ống đen D38.1 x 2.8 |
14.63 |
15,409 |
225,435 |
Ống đen D38.1 x 3.0 |
15.58 |
15,409 |
240,074 |
Ống đen D38.1 x 3.2 |
16.53 |
15,409 |
254,712 |
Ống đen D42.2 x 1.1 |
6.69 |
16,318 |
109,169 |
Ống đen D42.2 x 1.2 |
7.28 |
16,318 |
118,796 |
Ống đen D42.2 x 1.4 |
8.45 |
16,318 |
137,889 |
Ống đen D42.2 x 1.5 |
9.03 |
15,682 |
141,607 |
Ống đen D42.2 x 1.8 |
10.76 |
15,682 |
168,736 |
Ống đen D42.2 x 2.0 |
11.9 |
15,409 |
183,368 |
Ống đen D42.2 x 2.3 |
13.58 |
15,409 |
209,255 |
Ống đen D42.2 x 2.5 |
14.69 |
15,409 |
226,360 |
Ống đen D42.2 x 2.8 |
16.32 |
15,409 |
251,476 |
Ống đen D42.2 x 3.0 |
17.4 |
15,409 |
268,118 |
Ống đen D42.2 x 3.2 |
18.47 |
15,409 |
284,606 |
Ống đen D48.1 x 1.2 |
8.33 |
16,318 |
135,930 |
Ống đen D48.1 x 1.4 |
9.67 |
16,318 |
157,797 |
Ống đen D48.1 x 1.5 |
10.34 |
15,682 |
162,150 |
Ống đen D48.1 x 1.8 |
12.33 |
15,682 |
193,357 |
Ống đen D48.1 x 2.0 |
13.64 |
15,409 |
210,180 |
Ống đen D48.1 x 2.3 |
15.59 |
15,409 |
240,228 |
Ống đen D48.1 x 2.5 |
16.87 |
15,409 |
259,951 |
Ống đen D48.1 x 2.8 |
18.77 |
15,409 |
289,229 |
Ống đen D48.1 x 3.0 |
20.02 |
15,409 |
308,490 |
Ống đen D48.1 x 3.2 |
21.26 |
15,409 |
327,597 |
Ống đen D59.9 x 1.4 |
12.12 |
16,318 |
197,776 |
Ống đen D59.9 x 1.5 |
12.96 |
15,682 |
203,236 |
Ống đen D59.9 x 1.8 |
15.47 |
15,682 |
242,598 |
Ống đen D59.9 x 2.0 |
17.13 |
15,409 |
263,958 |
Ống đen D59.9 x 2.3 |
19.6 |
15,409 |
302,018 |
Ống đen D59.9 x 2.5 |
21.23 |
15,409 |
327,135 |
Ống đen D59.9 x 2.8 |
23.66 |
15,409 |
364,579 |
Ống đen D59.9 x 3.0 |
25.26 |
15,409 |
389,234 |
Ống đen D59.9 x 3.2 |
26.85 |
15,409 |
413,734 |
Ống đen D75.6 x 1.5 |
16.45 |
15,682 |
257,966 |
Ống đen D75.6 x 1.8 |
49.66 |
16,318 |
810,361 |
Ống đen D75.6 x 2.0 |
21.78 |
15,409 |
335,610 |
Ống đen D75.6 x 2.3 |
24.95 |
15,409 |
384,457 |
Ống đen D75.6 x 2.5 |
27.04 |
15,409 |
416,662 |
Ống đen D75.6 x 2.8 |
30.16 |
15,409 |
464,738 |
Ống đen D75.6 x 3.0 |
32.23 |
15,409 |
496,635 |
Ống đen D75.6 x 3.2 |
34.28 |
15,409 |
528,224 |
Ống đen D88.3 x 1.5 |
19.27 |
15,682 |
302,189 |
Ống đen D88.3 x 1.8 |
23.04 |
15,682 |
361,309 |
Ống đen D88.3 x 2.0 |
25.54 |
15,409 |
393,548 |
Ống đen D88.3 x 2.3 |
29.27 |
15,409 |
451,024 |
Ống đen D88.3 x 2.5 |
31.74 |
15,409 |
489,085 |
Ống đen D88.3 x 2.8 |
35.42 |
15,409 |
545,790 |
Ống đen D88.3 x 3.0 |
37.87 |
15,409 |
583,542 |
Ống đen D88.3 x 3.2 |
40.3 |
15,409 |
620,986 |
Ống đen D108.0 x 1.8 |
28.29 |
15,682 |
443,639 |
Ống đen D108.0 x 2.0 |
31.37 |
15,409 |
483,383 |
Ống đen D108.0 x 2.3 |
35.97 |
15,409 |
554,265 |
Ống đen D108.0 x 2.5 |
39.03 |
15,409 |
601,417 |
Ống đen D108.0 x 2.8 |
45.86 |
15,409 |
706,661 |
Ống đen D108.0 x 3.0 |
46.61 |
15,409 |
718,218 |
Ống đen D108.0 x 3.2 |
49.62 |
15,409 |
764,599 |
Ống đen D113.5 x 1.8 |
29.75 |
15,682 |
466,534 |
Ống đen D113.5 x 2.0 |
33 |
15,409 |
508,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 |
37.84 |
15,409 |
583,080 |
Ống đen D113.5 x 2.5 |
41.06 |
15,409 |
632,697 |
Ống đen D113.5 x 2.8 |
45.86 |
15,409 |
706,661 |
Ống đen D113.5 x 3.0 |
49.05 |
15,409 |
755,816 |
Ống đen D113.5 x 3.2 |
52.23 |
15,409 |
804,817 |
Ống đen D126.8 x 1.8 |
33.29 |
15,682 |
522,048 |
Ống đen D126.8 x 2.0 |
36.93 |
15,409 |
569,058 |
Ống đen D126.8 x 2.3 |
42.37 |
15,409 |
652,883 |
Ống đen D126.8 x 2.5 |
45.98 |
15,409 |
708,510 |
Ống đen D126.8 x 2.8 |
54.37 |
15,409 |
837,792 |
Ống đen D126.8 x 3.0 |
54.96 |
15,409 |
846,884 |
Ống đen D126.8 x 3.2 |
58.52 |
15,409 |
901,740 |
Ống đen D113.5 x 4.0 |
64.81 |
15,409 |
998,663 |
Thép Hà Nội – Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay
Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.
CHI TIẾT LIÊN HỆ:
Hotline 24h/24:
0708 10 9999 (Mr Tiến)
0902 099 999 (Mr Úy)
0904 942 441 (Mr Tú)
0909 13 9999 (Mr Tiến)
0909 48 9999 (Mr Nam)
0939 34 9999 (Mr Minh)
0903 302 999 (Mr Hưng)
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Trụ sở chính: Km14 – QL 6- Phường Phú Lãm – Quận Hà Đông- TP Hà Nội.
Tel: 02433 504 735 – Fax: 02433 519 720
Email: info.thephanoi@gmail.com
contact.thephanoi@gmail.com
Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát (bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát) mới nhất năm 2022. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt!
Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: /mau-tran-thach-cao-dep-cho-nha-ong-blog-tong-hop-cac-ky-nang-va-kien-thuc-ky-thuat-2023/
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Các dòng sản phẩm chính của ống thép Hòa Phát
Ống thép đen hàn : được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cơ bản, làm giàn giáo, chế tạo sản xuất cơ khí, nội thất ô tô, xe máy,…
Ống thép hộp vuông, chữ nhật : ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, sản xuất cơ khí và các mục đích khác.
Ống thép tôn mạ kẽm với chủng loại đa dạng gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng làm rào chắn và xây dựng cơ khí.
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng loại SGHC và SGCC khổ từ 320 đến 660mm, độ dày từ 0.6 đến 3.15mm (theo tiêu chuẩn JIS G3302:2010)
Sản phẩm đặc biệt bao gồm
Các loại ống thép cỡ lớn 141.3; 168.3; 219.1 có độ dày từ 3.96 đến 6.35mm theo tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A.
Các loại ống vuông, chữ nhật cỡ lớn 100×100; 100×150; 150×150; 100×200 độ dày từ 2.0 đến 5.0mm theo tiêu chuẩn ASTM A500.
Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Ghi chú :
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Đơn giá đã bao gồm VAT.
Ống thép mạ kẽm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Giá Thép ống đen Hòa Phát
Thép ống đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,750 | 27,248 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,750 | 29,768 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,750 | 32,130 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,750 | 34,650 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,750 | 37,958 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,750 | 41,108 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,750 | 47,250 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,750 | 50,400 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,750 | 59,220 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,750 | 47,093 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,750 | 51,503 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,750 | 55,913 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,750 | 64,575 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,750 | 68,828 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,750 | 81,428 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,750 | 89,460 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,750 | 101,273 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,750 | 108,990 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,750 | 59,850 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,750 | 65,520 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,750 | 71,190 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,750 | 82,373 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,750 | 87,885 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,750 | 104,265 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,750 | 114,818 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,750 | 130,568 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,750 | 140,648 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,750 | 75,758 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,750 | 83,003 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,750 | 90,405 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,750 | 104,738 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,750 | 111,825 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,750 | 132,930 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,750 | 146,790 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,750 | 167,265 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,750 | 180,653 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,750 | 200,340 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,750 | 213,255 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,750 | 226,013 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,750 | 86,468 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,750 | 94,815 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,750 | 103,163 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,750 | 119,700 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,750 | 127,890 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,750 | 168,210 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,750 | 191,835 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,750 | 207,428 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,750 | 230,423 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,750 | 245,385 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,750 | 260,348 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,750 | 105,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,750 | 114,660 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,750 | 133,088 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,750 | 142,223 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,750 | 169,470 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,750 | 187,425 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,750 | 213,885 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,750 | 231,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,750 | 257,040 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 | 15,750 | 274,050 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,750 | 290,903 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 15,750 | 131,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,750 | 162,855 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,750 | 194,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,750 | 214,830 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,750 | 245,543 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,750 | 265,703 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,750 | 295,628 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,750 | 315,315 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,750 | 334,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,750 | 190,890 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,750 | 204,120 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,750 | 243,653 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,750 | 269,798 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,750 | 308,700 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,750 | 334,373 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,750 | 372,645 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,750 | 397,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,750 | 422,888 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,750 | 259,088 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 15,750 | 782,145 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,750 | 343,035 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,750 | 392,963 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,750 | 425,880 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,750 | 475,020 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,750 | 507,623 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,750 | 539,910 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,750 | 303,503 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,750 | 362,880 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,750 | 402,255 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,750 | 461,003 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,750 | 499,905 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,750 | 557,865 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,750 | 596,453 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,750 | 634,725 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,750 | 445,568 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,750 | 494,078 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,750 | 566,528 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,750 | 614,723 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,750 | 734,108 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,750 | 781,515 |
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,750 | 468,563 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,750 | 519,750 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,750 | 595,980 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,750 | 646,695 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,750 | 772,538 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,750 | 524,318 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,750 | 581,648 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,750 | 667,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,750 | 724,185 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,750 | 856,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,750 | 865,620 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,750 | 921,690 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Giá thép ống đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Giá thép ống đen siêu dày
Thép Ống đen siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,750 | 356,108 |
Ống D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,750 | 372,015 |
Ống D42.2 x 4.5 | 25.10 | 15,750 | 395,325 |
Ống D48.1 x 4.0 | 26.10 | 15,750 | 411,075 |
Ống D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,750 | 429,660 |
Ống D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,750 | 457,223 |
Ống D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,750 | 484,313 |
Ống D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,750 | 502,268 |
Ống D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,750 | 521,168 |
Ống D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,750 | 545,265 |
Ống D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,750 | 581,018 |
Ống D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,750 | 616,298 |
Ống D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,750 | 639,765 |
Ống D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,750 | 667,485 |
Ống D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,750 | 698,828 |
Ống D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,750 | 745,605 |
Ống D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,750 | 792,068 |
Ống D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Ống D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,750 | 853,178 |
Ống D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,750 | 898,538 |
Ống D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,750 | 973,193 |
Ống D88.3 x 4.0 | 49.90 | 15,750 | 785,925 |
Ống D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,750 | 823,253 |
Ống D88.3 x 4.5 | 55.80 | 15,750 | 878,850 |
Ống D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,750 | 934,133 |
Ống D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,750 | 970,673 |
Ống D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,750 | 1,007,055 |
Ống D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,750 | 1,061,393 |
Ống D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,750 | 1,150,853 |
Ống D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Ống D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,750 | 1,069,898 |
Ống D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,750 | 1,143,135 |
Ống D113.5 x 4.8 | 77.20 | 15,750 | 1,215,900 |
Ống D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,750 | 1,264,253 |
Ống D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,750 | 1,312,448 |
Ống D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,750 | 1,384,268 |
Ống D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,750 | 1,503,180 |
Ống D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,750 | 1,144,710 |
Ống D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,750 | 1,199,993 |
Ống D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,750 | 1,282,523 |
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 | 98,536 |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 | 116,409 |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 | 126,046 |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 | 154,108 |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 | 125,940 |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 | 147,740 |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 | 163,533 |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 | 175,887 |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 | 198,685 |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 | 160,391 |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 | 188,708 |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 | 207,218 |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 | 227,596 |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 | 252,304 |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 | 305,669 |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 | 204,140 |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 | 240,714 |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 | 264,637 |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 | 287,838 |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 | 323,499 |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 | 358,057 |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 | 394,822 |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 | 233,794 |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 | 275,739 |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 | 303,546 |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 | 330,929 |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 | 360,434 |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 | 411,379 |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 | 454,682 |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 | 503,313 |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 | 346,297 |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 | 381,449 |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 | 416,304 |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 | 470,348 |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 | 519,637 |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 | 570,178 |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 | 640,631 |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 | 702,677 |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 | 485,058 |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 | 529,783 |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 | 573,978 |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 | 618,555 |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 | 665,849 |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 | 727,237 |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 | 818,938 |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 | 900,173 |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 | 942,373 |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 | 1,005,438 |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 | 568,862 |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 | 621,590 |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 | 673,745 |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 | 726,388 |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 | 781,748 |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 | 855,873 |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 | 1,066,020 |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 | 1,065,765 |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 | 1,109,981 |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 | 1,185,167 |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 | 828,829 |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 | 893,444 |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 | 957,805 |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 | 989,879 |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 | 1,053,878 |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 | 871,581 |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 | 940,144 |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 | 1,007,943 |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 | 1,041,609 |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 | 1,116,073 |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 | 1,241,780 |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 | 1,376,359 |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 | 1,442,099 |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 | 1,508,497 |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 | 1,541,399 |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 | 1,707,924 |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 | 2,049,255 |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 | 2,370,207 |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 | 2,772,671 |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 | 2,042,886 |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 | 2,454,266 |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 | 2,841,446 |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 | 3,229,900 |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 | 3,217,164 |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 | 3,466,794 |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 | 3,729,159 |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 | 4,242,428 |
Lượt xem:
3.867
tonthepsangchinh
Chuyên Cung Cấp Sắt Thép Miền Nam Cho Các Công Trình Xây Dựng Lớn Nhỏ Với Giá Cả Hợp Lý. Hàng Chính Hãng, Đảm Bảo Chất Lượng Tốt, Tư Vấn Tận Tình, Giao Hàng Tận Nơi, Nhanh Chóng. Giao Đủ Số Lượng. Gọi Ngay: 097.5555.055. Chính Hãng, Giá Rẻ.
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Bảng giá thép ống tại Thái Hòa Phát
Bảng giá thép ống mạ kẽm
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 169 | 25.300 | 78.430 |
Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 169 | 25.300 | 96.140 |
Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 169 | 25.300 | 116.380 |
Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 127 | 25.300 | 96.140 |
Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 127 | 25.300 | 108.790 |
Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 127 | 25.300 | 121.440 |
Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 127 | 25.300 | 146.740 |
Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 127 | 25.300 | 96.140 |
Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 127 | 25.300 | 121.440 |
Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 127 | 25.300 | 156.860 |
Phi 34 | 1,05 | 5,04 | 102 | 25.300 | 127.512 |
Phi 34 | 1,35 | 6,24 | 102 | 25.300 | 157.872 |
Phi 34 | 1,65 | 7,92 | 102 | 25.300 | 200.376 |
Phi 34 | 1,95 | 9,16 | 102 | 25.300 | 231.748 |
Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 61 | 25.300 | 159.390 |
Phi 42 | 1,35 | 7,89 | 61 | 25.300 | 199.617 |
Phi 42 | 1,65 | 9,64 | 61 | 25.300 | 243.892 |
Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 61 | 25.300 | 288.420 |
Phi 49 | 1,05 | 7,34 | 61 | 25.300 | 185.702 |
Phi 49 | 1,35 | 9,18 | 61 | 25.300 | 232.254 |
Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 61 | 25.300 | 285.890 |
Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 61 | 25.300 | 341.550 |
Phi 60 | 1,05 | 9 | 37 | 25.300 | 227.700 |
Phi 60 | 1,35 | 11,27 | 37 | 25.300 | 285.131 |
Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 37 | 25.300 | 359.260 |
Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 37 | 25.300 | 419.980 |
Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 37 | 25.300 | 283.360 |
Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 37 | 25.300 | 359.260 |
Phi 76 | 1,65 | 18 | 37 | 25.300 | 455.400 |
Phi 76 | 1,95 | 21 | 37 | 25.300 | 531.300 |
Phi 90 | 1,35 | 17 | 37 | 25.300 | 430.100 |
Phi 90 | 1,65 | 22 | 37 | 25.300 | 556.600 |
Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 37 | 25.300 | 640.090 |
Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 19 | 25.300 | 543.950 |
Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 19 | 25.300 | 695.750 |
Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 19 | 25.300 | 822.250 |
Bảng giá thép ống đen
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
Phi 21 | 1.0 ly | 2,99 | 168 | 24.500 | 73.255 |
Phi 21 | 1.1 ly | 3,27 | 168 | 24.500 | 80.115 |
Phi 21 | 1.2 ly | 3,55 | 168 | 24.500 | 86.975 |
Phi 21 | 1.4 ly | 4,1 | 168 | 24.500 | 100.450 |
Phi 21 | 1.5 ly | 4,37 | 168 | 24.500 | 107.065 |
Phi 21 | 1.8 ly | 5,17 | 168 | 24.500 | 126.665 |
Phi 21 | 2.0 ly | 5,68 | 168 | 24.500 | 139.160 |
Phi 21 | 2.5 ly | 7,76 | 168 | 24.500 | 190.120 |
Phi 27 | 1.0 ly | 3,8 | 113 | 24.500 | 93.100 |
Phi 27 | 1.1 ly | 4,16 | 113 | 24.500 | 101.920 |
Phi 27 | 1.2 ly | 4,52 | 113 | 24.500 | 110.740 |
Phi 27 | 1.4 ly | 5,23 | 113 | 24.500 | 128.135 |
Phi 27 | 1.5 ly | 5,58 | 113 | 24.500 | 136.710 |
Phi 27 | 1.8 ly | 6,62 | 113 | 24.500 | 162.190 |
Phi 27 | 2.0 ly | 7,29 | 113 | 24.500 | 178.605 |
Phi 27 | 2.5 ly | 8,93 | 113 | 24.500 | 218.785 |
Phi 27 | 3.0 ly | 10,65 | 113 | 24.500 | 260.925 |
Phi 34 | 1.0 ly | 4,81 | 80 | 24.500 | 117.845 |
Phi 34 | 1.1 ly | 5,27 | 80 | 24.500 | 129.115 |
Phi 34 | 1.2 ly | 5,74 | 80 | 24.500 | 140.630 |
Phi 34 | 1.4 ly | 6,65 | 80 | 24.500 | 162.925 |
Phi 34 | 1.5 ly | 7,1 | 80 | 24.500 | 173.950 |
Phi 34 | 1.8 ly | 8,44 | 80 | 24.500 | 206.780 |
Phi 34 | 2.0 ly | 9,32 | 80 | 24.500 | 228.340 |
Phi 34 | 2.5 ly | 11,47 | 80 | 24.500 | 281.015 |
Phi 34 | 2.8 ly | 12,72 | 80 | 24.500 | 311.640 |
Phi 34 | 3.0 ly | 13,54 | 80 | 24.500 | 331.730 |
Phi 34 | 3.2 ly | 14,35 | 80 | 24.500 | 351.575 |
Phi 42 | 1.0 ly | 6,1 | 61 | 24.500 | 149.450 |
Phi 42 | 1.1 ly | 6,69 | 61 | 24.500 | 163.905 |
Phi 42 | 1.2 ly | 7,28 | 61 | 24.500 | 178.360 |
Phi 42 | 1.4 ly | 8,45 | 61 | 24.500 | 207.025 |
Phi 42 | 1.5 ly | 9,03 | 61 | 24.500 | 221.235 |
Phi 42 | 1.8 ly | 10,76 | 61 | 24.500 | 263.620 |
Phi 42 | 2.0 ly | 11,9 | 61 | 24.500 | 291.550 |
Phi 42 | 2.5 ly | 14,69 | 61 | 24.500 | 359.905 |
Phi 42 | 2.8 ly | 16,32 | 61 | 24.500 | 399.840 |
Phi 42 | 3.0 ly | 17,4 | 61 | 24.500 | 426.300 |
Phi 42 | 3.2 ly | 18,47 | 61 | 24.500 | 452.515 |
Phi 42 | 3.5 ly | 20,02 | 61 | 24.500 | 490.490 |
Phi 49 | 2.0 ly | 13,64 | 52 | 24.500 | 334.180 |
Phi 49 | 2.5 ly | 16,87 | 52 | 24.500 | 413.315 |
Phi 49 | 2.8 ly | 18,77 | 52 | 24.500 | 459.865 |
Phi 49 | 2.9 ly | 19,4 | 52 | 24.500 | 475.300 |
Phi 49 | 3.0 ly | 20,02 | 52 | 24.500 | 520.870 |
Phi 49 | 3.2 ly | 21,26 | 52 | 24.500 | 490.490 |
Phi 49 | 3.4 ly | 22,49 | 52 | 24.500 | 551.005 |
Phi 49 | 3.8 ly | 24,91 | 52 | 24.500 | 610.295 |
Phi 49 | 4.0 ly | 26,1 | 52 | 24.500 | 639.450 |
Phi 49 | 4.5 ly | 29,03 | 52 | 24.500 | 711.235 |
Phi 49 | 5.0 ly | 32 | 52 | 24.500 | 784.000 |
Phi 60 | 1.1 ly | 9,57 | 37 | 24.500 | 234.465 |
Phi 60 | 1.2 ly | 10,42 | 37 | 24.500 | 255.290 |
Phi 60 | 1.4 ly | 12,12 | 37 | 24.500 | 296.940 |
Phi 60 | 1.5 ly | 12,96 | 37 | 24.500 | 317.520 |
Phi 60 | 1.8 ly | 15,47 | 37 | 24.500 | 379.015 |
Phi 60 | 2.0 ly | 17,13 | 37 | 24.500 | 419.685 |
Phi 60 | 2.5 ly | 21,23 | 37 | 24.500 | 520.135 |
Phi 60 | 2.8 ly | 23,66 | 37 | 24.500 | 579.670 |
Phi 60 | 2.9 ly | 24,46 | 37 | 24.500 | 599.270 |
Phi 60 | 3.0 ly | 25,26 | 37 | 24.500 | 618.870 |
Phi 60 | 3.5 ly | 29,21 | 37 | 24.500 | 715.645 |
Phi 60 | 3.8 ly | 31,54 | 37 | 24.500 | 772.730 |
Phi 60 | 4.0 ly | 33,09 | 37 | 24.500 | 810.705 |
Phi 60 | 5.0 ly | 40,62 | 37 | 24.500 | 995.190 |
Phi 76 | 1.1 ly | 12,13 | 27 | 24.500 | 297.185 |
Phi 76 | 1.2 ly | 13,21 | 27 | 24.500 | 323.645 |
Phi 76 | 1.4 ly | 15,37 | 27 | 24.500 | 376.565 |
Phi 76 | 1.5 ly | 16,45 | 27 | 24.500 | 403.025 |
Phi 76 | 1.8 ly | 19,66 | 27 | 24.500 | 481.670 |
Phi 76 | 2.0 ly | 21,78 | 27 | 24.500 | 533.610 |
Phi 76 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 24.500 | 662.480 |
Phi 76 | 2.8 ly | 30,16 | 27 | 24.500 | 738.920 |
Phi 76 | 2.9 ly | 31,2 | 27 | 24.500 | 764.400 |
Phi 76 | 3.0 ly | 32,23 | 27 | 24.500 | 789.635 |
Phi 76 | 3.2 ly | 34,28 | 27 | 24.500 | 839.860 |
Phi 76 | 3.5 ly | 37,34 | 27 | 24.500 | 914.830 |
Phi 76 | 3.8 ly | 40,37 | 27 | 24.500 | 989.065 |
Phi 76 | 4.0 ly | 42,38 | 27 | 24.500 | 1.038.310 |
Phi 76 | 4.5 ly | 47,34 | 27 | 24.500 | 1.159.830 |
Phi 76 | 5.0 ly | 52,23 | 27 | 24.500 | 1.279.635 |
Phi 90 | 2.8 ly | 35,42 | 24 | 24.500 | 867.790 |
Phi 90 | 2.9 ly | 36,65 | 24 | 24.500 | 897.925 |
Phi 90 | 3.0 ly | 37,87 | 24 | 24.500 | 927.815 |
Phi 90 | 3.2 ly | 40,3 | 24 | 24.500 | 987.350 |
Phi 90 | 3.5 ly | 43,92 | 24 | 24.500 | 1.076.040 |
Phi 90 | 3.8 ly | 47,51 | 24 | 24.500 | 1.163.995 |
Phi 90 | 4.0 ly | 49,9 | 24 | 24.500 | 1.222.550 |
Phi 90 | 4.5 ly | 55,8 | 24 | 24.500 | 1.367.100 |
Phi 90 | 5.0 ly | 61,63 | 24 | 24.500 | 1.509.935 |
Phi 90 | 6.0 ly | 73,07 | 24 | 24.500 | 1.790.215 |
Phi 114 | 1.4 ly | 23 | 16 | 24.500 | 563.500 |
Phi 114 | 1.8 ly | 29,75 | 16 | 24.500 | 728.875 |
Phi 114 | 2.0 ly | 33 | 16 | 24.500 | 808.500 |
Phi 114 | 2.4 ly | 39,45 | 16 | 24.500 | 966.525 |
Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 24.500 | 1.005.970 |
Phi 114 | 2.8 ly | 45,86 | 16 | 24.500 | 1.123.570 |
Phi 114 | 3.0 ly | 49,05 | 16 | 24.500 | 1.201.725 |
Phi 114 | 3.8 ly | 61,68 | 16 | 24.500 | 1.511.160 |
Phi 114 | 4.0 ly | 64,81 | 16 | 24.500 | 1.587.845 |
Phi 114 | 4.5 ly | 72,58 | 16 | 24.500 | 1.778.210 |
Phi 114 | 5.0 ly | 80,27 | 16 | 24.500 | 1.966.615 |
Phi 114 | 6.0 ly | 95,44 | 16 | 24.500 | 2.338.280 |
Phi 141 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 24.500 | 1.971.270 |
Phi 141 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 24.500 | 2.365.230 |
Phi 141 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 24.500 | 2.546.775 |
Phi 141 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 24.500 | 2.735.670 |
Phi 141 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 24.500 | 3.106.600 |
Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 24.500 | 2.357.880 |
Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 24.500 | 2.832.690 |
Phi 168 | 5,16 ly | 124,56 | 10 | 24.500 | 3.051.720 |
Phi 168 | 5,56 ly | 133,86 | 10 | 24.500 | 3.279.570 |
Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 24.500 | 3.727.920 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
Phi 21 | 1.6 ly | 4,642 | 169 | 32.650 | 179.053 |
Phi 21 | 1.9 ly | 5,484 | 169 | 33.250 | 154.347 |
Phi 21 | 2.1 ly | 5,938 | 169 | 31.150 | 184.969 |
Phi 21 | 2.3 ly | 6,435 | 169 | 31.150 | 200.450 |
Phi 21 | 2.3 ly | 7,26 | 169 | 31.150 | 226.149 |
Phi 26,65 | 1.6 ly | 5,933 | 113 | 33.250 | 197.272 |
Phi 26,65 | 1.9 ly | 6,961 | 113 | 32.650 | 227.277 |
Phi 26,65 | 2.1 ly | 7,704 | 113 | 31.150 | 239.980 |
Phi 26,65 | 2.3 ly | 8,286 | 113 | 31.150 | 258.109 |
Phi 26,65 | 2.6 ly | 9,36 | 113 | 31.150 | 291.564 |
Phi 33,5 | 1.6 ly | 7,556 | 80 | 33.250 | 251.237 |
Phi 33,5 | 1.9 ly | 8,888 | 80 | 32.650 | 290.193 |
Phi 33,5 | 2.1 ly | 9,762 | 80 | 31.150 | 304.086 |
Phi 33,5 | 2.3 ly | 10,722 | 80 | 31.150 | 333.990 |
Phi 33,5 | 2.5 ly | 11,46 | 80 | 31.150 | 356.979 |
Phi 33,5 | 2.6 ly | 11,886 | 80 | 31.150 | 370.249 |
Phi 33,5 | 2.9 ly | 13,128 | 80 | 31.150 | 408.937 |
Phi 33,5 | 3.2 ly | 14,4 | 80 | 31.150 | 448.560 |
Phi 42,2 | 1.6 ly | 9,617 | 61 | 33.250 | 319.765 |
Phi 42,2 | 1.9 ly | 11,335 | 61 | 32.650 | 370.088 |
Phi 42,2 | 2.1 ly | 12,467 | 61 | 31.150 | 388.347 |
Phi 42,2 | 2.3 ly | 13,56 | 61 | 31.150 | 422.394 |
Phi 42,2 | 2.6 ly | 15,24 | 61 | 31.150 | 474.726 |
Phi 42,2 | 2.9 ly | 16,87 | 61 | 31.150 | 525.501 |
Phi 42,2 | 3.2 ly | 18,6 | 61 | 31.150 | 579.390 |
Phi 48,1 | 1.6 ly | 11 | 52 | 33.250 | 365.750 |
Phi 48,1 | 1.9 ly | 12,995 | 52 | 32.650 | 424.287 |
Phi 48,1 | 2.1 ly | 14,3 | 52 | 31.150 | 445.445 |
Phi 48,1 | 2.3 ly | 15,59 | 52 | 31.150 | 485.629 |
Phi 48,1 | 2.5 ly | 16,98 | 52 | 31.150 | 528.927 |
Phi 48,1 | 2.6 ly | 17,5 | 52 | 31.150 | 545.125 |
Phi 48,1 | 2.7 ly | 18,14 | 52 | 31.150 | 565.061 |
Phi 48,1 | 2.9 ly | 19,38 | 52 | 31.150 | 603.687 |
Phi 48,1 | 3.2 ly | 21,42 | 52 | 31.150 | 667.233 |
Phi 48,1 | 3.6 ly | 23,71 | 52 | 31.150 | 738.567 |
Phi 59,9 | 1.9 ly | 16,3 | 37 | 32.650 | 532.195 |
Phi 59,9 | 2.1 ly | 17,97 | 37 | 31.150 | 559.766 |
Phi 59,9 | 2.3 ly | 19,612 | 37 | 31.150 | 610.914 |
Phi 59,9 | 2.6 ly | 22,158 | 37 | 31.150 | 690.222 |
Phi 59,9 | 2.7 ly | 22,85 | 37 | 31.150 | 711.778 |
Phi 59,9 | 2.9 ly | 24,48 | 37 | 31.150 | 762.552 |
Phi 59,9 | 3.2 ly | 26,861 | 37 | 31.150 | 836.720 |
Phi 59,9 | 3.6 ly | 30,18 | 37 | 31.150 | 940.107 |
Phi 59,9 | 4.0 ly | 33,1 | 37 | 31.150 | 1.031.065 |
Phi 75,6 | 2.1 ly | 22,85 | 27 | 31.150 | 711.778 |
Phi 75,6 | 2.3 ly | 24,96 | 27 | 31.150 | 777.504 |
Phi 75,6 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 31.150 | 842.296 |
Phi 75,6 | 2.6 ly | 28,08 | 27 | 31.150 | 874.692 |
Phi 75,6 | 2.7 ly | 29,14 | 27 | 31.150 | 907.711 |
Phi 75,6 | 2.9 ly | 31,37 | 27 | 31.150 | 977.176 |
Phi 75,6 | 3.2 ly | 34,26 | 27 | 31.150 | 1.067.199 |
Phi 75,6 | 3.6 ly | 38,58 | 27 | 31.150 | 1.201.767 |
Phi 75,6 | 4.0 ly | 42,4 | 27 | 31.150 | 1.320.760 |
Phi 88,3 | 2.1 ly | 26,8 | 27 | 31.150 | 834.820 |
Phi 88,3 | 2.3 ly | 29,28 | 27 | 31.150 | 912.072 |
Phi 88,3 | 2.5 ly | 31,74 | 27 | 31.150 | 988.701 |
Phi 88,3 | 2.6 ly | 32,97 | 27 | 31.150 | 1.027.016 |
Phi 88,3 | 2.7 ly | 34,22 | 27 | 31.150 | 1.065.953 |
Phi 88,3 | 2.9 ly | 36,83 | 27 | 31.150 | 1.147.255 |
Phi 88,3 | 3.2 ly | 40,32 | 27 | 31.150 | 1.255.968 |
Phi 88,3 | 3.6 ly | 45,14 | 27 | 31.150 | 1.406.111 |
Phi 88,3 | 4.0 ly | 50,22 | 27 | 31.150 | 1.564.353 |
Phi 88,3 | 4.5 ly | 55,8 | 27 | 31.150 | 1.738.170 |
Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 31.150 | 1.279.019 |
Phi 114 | 2.7 ly | 44,29 | 16 | 31.150 | 1.379.634 |
Phi 114 | 2.9 ly | 47,48 | 16 | 31.150 | 1.479.002 |
Phi 114 | 3.0 ly | 49,07 | 16 | 31.150 | 1.528.531 |
Phi 114 | 3.2 ly | 52,58 | 16 | 31.150 | 1.637.867 |
Phi 114 | 3.6 ly | 58,5 | 16 | 31.150 | 1.822.275 |
Phi 114 | 4.0 ly | 64,84 | 16 | 31.150 | 2.019.766 |
Phi 114 | 4.5 ly | 73,2 | 16 | 31.150 | 2.280.180 |
Phi 114 | 5.0 ly | 80,64 | 16 | 31.150 | 2.511.936 |
Phi 141.3 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 31.150 | 2.506.329 |
Phi 141.3 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 31.150 | 3.007.221 |
Phi 141.3 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 31.150 | 3.238.043 |
Phi 141.3 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 31.150 | 3.478.209 |
Phi 141.3 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 31.150 | 3.949.820 |
Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 31.150 | 2.997.876 |
Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 31.150 | 3.601.563 |
Phi 168 | 5.16 ly | 124,56 | 10 | 31.150 | 3.880.044 |
Phi 168 | 5.56 ly | 133,86 | 10 | 31.150 | 4.169.739 |
Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 31.150 | 4.739.784 |
Phi 219.1 | 3.96 ly | 126,06 | 7 | 31.150 | 3.926.769 |
Phi 219.1 | 4.78 ly | 151,56 | 7 | 31.150 | 4.721.094 |
Phi 219.1 | 5.16 ly | 163,32 | 7 | 31.150 | 5.087.418 |
Phi 219.1 | 5.56 ly | 175,68 | 7 | 31.150 | 5.472.432 |
Phi 219.1 | 6.35 ly | 199,86 | 7 | 31.150 | 6.225.639 |
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Thép Ống – Báo giá thép ống, giá ống thép mạ kẽm
DaiLySatThep xin chào Quý khách. Cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm và ủng hộ trong suốt thời gian qua. Sau đây chúng tôi xin gửi đến Quý khách bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát,thép ống mạ kẽm nhúng nóng,thép ống đen cỡ lớn…Để quý khách cập nhật chính xác giá thép hộp từ Đại Lý Sắt Thép. Giúp quý khách thuận tiện trong việc đặt hàng cho các công trình xây dựng của mình.
Lưu ý giá các sản phẩm ống thép, thép ống.. được cập nhật tại DaiLySatThep chỉ mang tính chất tham khảo. Để được mua với giá tốt nhất từ nhà sản xuất Quý khách hãy gọi trực tiếp vào Hotline 0936 600 600
Bảng báo giá thép ống hôm nay từ nhà sản xuất
*Báo giá ống thép mang tính tham khảo, liên hệ để có giá chính xác ở thời điểm thực kèm chiết khấu mới nhất khi mua thép ống với số lượng lớn
Bảng giá Thép ống mạ kẽm Hòa Phát |
||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,950 | 25,864 |
1.1 | 1.89 | 14,950 | 28,256 | |
1.2 | 2.04 | 14,950 | 30,498 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,950 | 32,890 |
1.1 | 2.41 | 14,950 | 36,030 | |
1.2 | 2.61 | 14,950 | 39,020 | |
1.4 | 3 | 14,950 | 44,850 | |
1.5 | 3.2 | 14,950 | 47,840 | |
1.8 | 3.76 | 14,950 | 56,212 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,950 | 44,701 |
1.1 | 3.27 | 14,950 | 48,887 | |
1.2 | 3.55 | 14,950 | 53,073 | |
1.4 | 4.1 | 14,950 | 61,295 | |
1.5 | 4.37 | 14,950 | 65,332 | |
1.8 | 5.17 | 14,950 | 77,292 | |
2 | 5.68 | 14,950 | 84,916 | |
2.3 | 6.43 | 14,950 | 96,129 | |
2.5 | 6.92 | 14,950 | 103,454 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,950 | 56,810 |
1.1 | 4.16 | 14,950 | 62,192 | |
1.2 | 4.52 | 14,950 | 67,574 | |
1.4 | 5.23 | 14,950 | 78,189 | |
1.5 | 5.58 | 14,950 | 83,421 | |
1.8 | 6.62 | 14,950 | 98,969 | |
2 | 7.29 | 14,950 | 108,986 | |
2.3 | 8.29 | 14,950 | 123,936 | |
2.5 | 8.93 | 14,950 | 133,504 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,950 | 71,910 |
1.1 | 5.27 | 14,950 | 78,787 | |
1.2 | 5.74 | 14,950 | 85,813 | |
1.4 | 6.65 | 14,950 | 99,418 | |
1.5 | 7.1 | 14,950 | 106,145 | |
1.8 | 8.44 | 14,950 | 126,178 | |
2 | 9.32 | 14,950 | 139,334 | |
2.3 | 10.62 | 14,950 | 158,769 | |
2.5 | 11.47 | 14,950 | 171,477 | |
2.8 | 12.72 | 14,950 | 190,164 | |
3 | 13.54 | 14,950 | 202,423 | |
3.2 | 14.35 | 14,950 | 214,533 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,950 | 82,076 |
1.1 | 6.02 | 14,950 | 89,999 | |
1.2 | 6.55 | 14,950 | 97,923 | |
1.4 | 7.6 | 14,950 | 113,620 | |
1.5 | 8.12 | 14,950 | 121,394 | |
1.8 | 9.67 | 14,950 | 144,567 | |
2 | 10.68 | 14,950 | 159,666 | |
2.3 | 12.18 | 14,950 | 182,091 | |
2.5 | 13.17 | 14,950 | 196,892 | |
2.8 | 14.63 | 14,950 | 218,719 | |
3 | 15.58 | 14,950 | 232,921 | |
3.2 | 16.53 | 14,950 | 247,124 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,950 | 100,016 |
1.2 | 7.28 | 14,950 | 108,836 | |
1.4 | 8.45 | 14,950 | 126,328 | |
1.5 | 9.03 | 14,950 | 134,999 | |
1.8 | 10.76 | 14,950 | 160,862 | |
2 | 11.9 | 14,950 | 177,905 | |
2.3 | 13.58 | 14,950 | 203,021 | |
2.5 | 14.69 | 14,950 | 219,616 | |
2.8 | 16.32 | 14,950 | 243,984 | |
3 | 17.4 | 14,950 | 260,130 | |
3.2 | 18.47 | 14,950 | 276,127 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,950 | 124,534 |
Ống thép D48.1 | 1.4 | 9.67 | 14,950 | 144,567 |
Ống thép D48.1 | 1.5 | 10.34 | 14,950 | 154,583 |
1.8 | 12.33 | 14,950 | 184,334 | |
2 | 13.64 | 14,950 | 203,918 | |
2.3 | 15.59 | 14,950 | 233,071 | |
2.5 | 16.87 | 14,950 | 252,207 | |
2.8 | 18.77 | 14,950 | 280,612 | |
3 | 20.02 | 14,950 | 299,299 | |
3.2 | 21.26 | 14,950 | 317,837 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,950 | 181,194 |
1.5 | 12.96 | 14,950 | 193,752 | |
1.8 | 15.47 | 14,950 | 231,277 | |
2 | 17.13 | 14,950 | 256,094 | |
2.3 | 19.6 | 14,950 | 293,020 | |
2.5 | 21.23 | 14,950 | 317,389 | |
2.8 | 23.66 | 14,950 | 353,717 | |
3 | 25.26 | 14,950 | 377,637 | |
3.2 | 26.85 | 14,950 | 401,408 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,950 | 245,928 |
1.8 | 19.66 | 14,950 | 293,917 | |
2 | 21.78 | 14,950 | 325,611 | |
2.3 | 24.95 | 14,950 | 373,003 | |
2.5 | 27.04 | 14,950 | 404,248 | |
2.8 | 30.16 | 14,950 | 450,892 | |
3 | 32.23 | 14,950 | 481,839 | |
3.2 | 34.28 | 14,950 | 512,486 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,950 | 288,087 |
1.8 | 23.04 | 14,950 | 344,448 | |
2 | 25.54 | 14,950 | 381,823 | |
2.3 | 29.27 | 14,950 | 437,587 | |
2.5 | 31.74 | 14,950 | 474,513 | |
2.8 | 35.42 | 14,950 | 529,529 | |
3 | 37.87 | 14,950 | 566,157 | |
3.2 | 40.3 | 14,950 | 602,485 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,950 | 422,936 |
2 | 31.37 | 14,950 | 468,982 | |
2.3 | 35.97 | 14,950 | 537,752 | |
2.5 | 39.03 | 14,950 | 583,499 | |
2.8 | 43.59 | 14,950 | 651,671 | |
3 | 46.61 | 14,950 | 696,820 | |
3.2 | 49.62 | 14,950 | 741,819 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,950 | 444,763 |
2 | 33 | 14,950 | 493,350 | |
2.3 | 37.84 | 14,950 | 565,708 | |
2.5 | 41.06 | 14,950 | 613,847 | |
2.8 | 45.86 | 14,950 | 685,607 | |
3 | 49.05 | 14,950 | 733,298 | |
3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,950 | 497,686 |
2 | 36.93 | 14,950 | 552,104 | |
2.3 | 42.37 | 14,950 | 633,432 | |
2.5 | 45.98 | 14,950 | 687,401 | |
2.8 | 51.37 | 14,950 | 767,982 | |
3 | 54.96 | 14,950 | 821,652 | |
3.2 | 58.52 | 14,950 | 874,874 | |
Ống thép D113.5 | 3.2 | 52.23 | 14,950 | 780,839 |
Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng |
||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép mạ kẽm NN D21.2 | 1.6 | 4.64 | 20,450 | 94,888 |
1.9 | 5.48 | 20,450 | 112,066 | |
2.1 | 5.94 | 20,450 | 121,473 | |
2.6 | 7.26 | 20,450 | 148,467 | |
Ống thép mạ kẽm NN D26.65 | 1.6 | 5.93 | 20,450 | 121,269 |
1.9 | 6.96 | 20,450 | 142,332 | |
2.1 | 7.7 | 20,450 | 157,465 | |
2.3 | 8.29 | 20,450 | 169,531 | |
2.6 | 9.36 | 20,450 | 191,412 | |
Ống thép mạ kẽm NN D33.5 | 1.6 | 7.56 | 20,450 | 154,602 |
1.9 | 8.89 | 20,450 | 181,801 | |
2.1 | 9.76 | 20,450 | 199,592 | |
2.3 | 10.72 | 20,450 | 219,224 | |
2.6 | 11.89 | 20,450 | 243,151 | |
3.2 | 14.4 | 20,450 | 294,480 | |
Ống thép mạ kẽm NN D42.2 | 1.6 | 9.62 | 20,450 | 196,729 |
1.9 | 11.34 | 20,450 | 231,903 | |
2.1 | 12.47 | 20,450 | 255,012 | |
2.3 | 13.56 | 20,450 | 277,302 | |
2.6 | 15.24 | 20,450 | 311,658 | |
2.9 | 16.87 | 20,450 | 344,992 | |
3.2 | 18.6 | 20,450 | 380,370 | |
Ống thép mạ kẽm NN D48.1 | 1.6 | 11.01 | 20,450 | 225,155 |
1.9 | 12.99 | 20,450 | 265,646 | |
2.1 | 14.3 | 20,450 | 292,435 | |
2.3 | 15.59 | 20,450 | 318,816 | |
2.5 | 16.98 | 20,450 | 347,241 | |
2.9 | 19.38 | 20,450 | 396,321 | |
3.2 | 21.42 | 20,450 | 438,039 | |
3.6 | 23.71 | 20,450 | 484,870 | |
1.9 | 16.31 | 20,450 | 333,540 | |
Ống thép mạ kẽm NN D59.9 | 2.1 | 17.97 | 20,450 | 367,487 |
2.3 | 19.61 | 20,450 | 401,025 | |
2.6 | 22.16 | 20,450 | 453,172 | |
2.9 | 24.48 | 20,450 | 500,616 | |
3.2 | 26.86 | 20,450 | 549,287 | |
3.6 | 30.18 | 20,450 | 617,181 | |
4 | 33.1 | 20,450 | 676,895 | |
Ống thép mạ kẽm NN D75.6 | 2.1 | 22.85 | 20,450 | 467,283 |
2.3 | 24.96 | 20,450 | 510,432 | |
2.5 | 27.04 | 20,450 | 552,968 | |
2.7 | 29.14 | 20,450 | 595,913 | |
2.9 | 31.37 | 20,450 | 641,517 | |
3.2 | 34.26 | 20,450 | 700,617 | |
3.6 | 38.58 | 20,450 | 788,961 | |
4 | 42.41 | 20,450 | 867,285 | |
4.2 | 44.4 | 20,450 | 907,980 | |
4.5 | 47.37 | 20,450 | 968,717 | |
Ống thép mạ kẽm NN D88.3 | 2.1 | 26.8 | 20,450 | 548,060 |
2.3 | 29.28 | 20,450 | 598,776 | |
2.5 | 31.74 | 20,450 | 649,083 | |
2.7 | 34.22 | 20,450 | 699,799 | |
2.9 | 36.83 | 20,450 | 753,174 | |
3.2 | 40.32 | 20,450 | 824,544 | |
3.6 | 50.22 | 20,450 | 1,026,999 | |
4 | 50.21 | 20,450 | 1,026,795 | |
4.2 | 52.29 | 20,450 | 1,069,331 | |
4.5 | 55.83 | 20,450 | 1,141,724 | |
Ống thép mạ kẽm NN D108.0 | 2.5 | 39.05 | 20,450 | 798,573 |
2.7 | 42.09 | 20,450 | 860,741 | |
2.9 | 45.12 | 20,450 | 922,704 | |
3 | 46.63 | 20,450 | 953,584 | |
3.2 | 49.65 | 20,450 | 1,015,343 | |
Ống thép mạ kẽm NN D113.5 | 2.5 | 41.06 | 20,450 | 839,677 |
2.7 | 44.29 | 20,450 | 905,731 | |
2.9 | 47.48 | 20,450 | 970,966 | |
3 | 49.07 | 20,450 | 1,003,482 | |
3.2 | 52.58 | 20,450 | 1,075,261 | |
3.6 | 58.5 | 20,450 | 1,196,325 | |
4 | 64.84 | 20,450 | 1,325,978 | |
4.2 | 67.94 | 20,450 | 1,389,373 | |
4.4 | 71.07 | 20,450 | 1,453,382 | |
4.5 | 72.62 | 20,450 | 1,485,079 | |
Ống thép mạ kẽm NN D141.3 | 4 | 80.46 | 20,450 | 1,645,407 |
4.8 | 96.54 | 20,450 | 1,974,243 | |
5.6 | 111.66 | 20,450 | 2,283,447 | |
6.6 | 130.62 | 20,450 | 2,671,179 | |
Ống thép mạ kẽm NN D168.3 | 4 | 96.24 | 20,450 | 1,968,108 |
4.8 | 115.62 | 20,450 | 2,364,429 | |
5.6 | 133.86 | 20,450 | 2,737,437 | |
6.4 | 152.16 | 20,450 | 3,111,672 | |
Ống thép mạ kẽm NN D219.1 | 4.8 | 151.56 | 20,450 | 3,099,402 |
5.2 | 163.32 | 20,450 | 3,339,894 | |
5.6 | 175.68 | 20,450 | 3,592,656 | |
6.4 | 199.86 | 20,450 | 4,087,137 |
Báo giá thép ông đen Hòa Phát |
||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D12.7 | 1 | 1.73 | 14,550 | 25,172 |
1.1 | 1.89 | 14,550 | 27,500 | |
1.2 | 2.04 | 14,550 | 29,682 | |
Ống thép D15.9 | 1 | 2.2 | 14,550 | 32,010 |
1.1 | 2.41 | 14,550 | 35,066 | |
1.2 | 2.61 | 14,550 | 37,976 | |
1.4 | 3 | 14,550 | 43,650 | |
1.5 | 3.2 | 14,550 | 46,560 | |
1.8 | 3.76 | 14,550 | 54,708 | |
Ống thép D21.2 | 1 | 2.99 | 14,550 | 43,505 |
1.1 | 3.27 | 14,550 | 47,579 | |
1.2 | 3.55 | 14,550 | 51,653 | |
1.4 | 4.1 | 14,550 | 59,655 | |
1.5 | 4.37 | 14,550 | 63,584 | |
1.8 | 5.17 | 14,550 | 75,224 | |
2 | 5.68 | 14,550 | 82,644 | |
2.3 | 6.43 | 14,550 | 93,557 | |
2.5 | 6.92 | 14,550 | 100,686 | |
Ống thép D26.65 | 1 | 3.8 | 14,550 | 55,290 |
1.1 | 4.16 | 14,550 | 60,528 | |
1.2 | 4.52 | 14,550 | 65,766 | |
1.4 | 5.23 | 14,550 | 76,097 | |
1.5 | 5.58 | 14,550 | 81,189 | |
1.8 | 6.62 | 14,550 | 96,321 | |
2 | 7.29 | 14,550 | 106,070 | |
2.3 | 8.29 | 14,550 | 120,620 | |
2.5 | 8.93 | 14,550 | 129,932 | |
Ống thép D33.5 | 1 | 4.81 | 14,550 | 69,986 |
1.1 | 5.27 | 14,550 | 76,679 | |
1.2 | 5.74 | 14,550 | 83,517 | |
1.4 | 6.65 | 14,550 | 96,758 | |
1.5 | 7.1 | 14,550 | 103,305 | |
1.8 | 8.44 | 14,550 | 122,802 | |
2 | 9.32 | 14,550 | 135,606 | |
2.3 | 10.62 | 14,550 | 154,521 | |
2.5 | 11.47 | 14,550 | 166,889 | |
2.8 | 12.72 | 14,550 | 185,076 | |
3 | 13.54 | 14,550 | 197,007 | |
3.2 | 14.35 | 14,550 | 208,793 | |
Ống thép D38.1 | 1 | 5.49 | 14,550 | 79,880 |
1.1 | 6.02 | 14,550 | 87,591 | |
1.2 | 6.55 | 14,550 | 95,303 | |
1.4 | 7.6 | 14,550 | 110,580 | |
1.5 | 8.12 | 14,550 | 118,146 | |
1.8 | 9.67 | 14,550 | 140,699 | |
2 | 10.68 | 14,550 | 155,394 | |
2.3 | 12.18 | 14,550 | 177,219 | |
2.5 | 13.17 | 14,550 | 191,624 | |
2.8 | 14.63 | 14,550 | 212,867 | |
3 | 15.58 | 14,550 | 226,689 | |
3.2 | 16.53 | 14,550 | 240,512 | |
Ống thép D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,550 | 97,340 |
1.2 | 7.28 | 14,550 | 105,924 | |
1.4 | 8.45 | 14,550 | 122,948 | |
1.5 | 9.03 | 14,550 | 131,387 | |
1.8 | 10.76 | 14,550 | 156,558 | |
2 | 11.9 | 14,550 | 173,145 | |
2.3 | 13.58 | 14,550 | 197,589 | |
2.5 | 14.69 | 14,550 | 213,740 | |
2.8 | 16.32 | 14,550 | 237,456 | |
3 | 17.4 | 14,550 | 253,170 | |
3.2 | 18.47 | 14,550 | 268,739 | |
Ống thép D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,550 | 121,202 |
1.4 | 9.67 | 14,550 | 140,699 | |
1.5 | 10.34 | 14,550 | 150,447 | |
1.8 | 12.33 | 14,550 | 179,402 | |
2 | 13.64 | 14,550 | 198,462 | |
2.3 | 15.59 | 14,550 | 226,835 | |
2.5 | 16.87 | 14,550 | 245,459 | |
2.8 | 18.77 | 14,550 | 273,104 | |
3 | 20.02 | 14,550 | 291,291 | |
3.2 | 21.26 | 14,550 | 309,333 | |
Ống thép D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,550 | 176,346 |
1.5 | 12.96 | 14,550 | 188,568 | |
1.8 | 15.47 | 14,550 | 225,089 | |
2 | 17.13 | 14,550 | 249,242 | |
2.3 | 19.6 | 14,550 | 285,180 | |
2.5 | 21.23 | 14,550 | 308,897 | |
2.8 | 23.66 | 14,550 | 344,253 | |
3 | 25.26 | 14,550 | 367,533 | |
3.2 | 26.85 | 14,550 | 390,668 | |
Ống thép D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,550 | 239,348 |
1.8 | 49.66 | 14,550 | 722,553 | |
2 | 21.78 | 14,550 | 316,899 | |
2.3 | 24.95 | 14,550 | 363,023 | |
2.5 | 27.04 | 14,550 | 393,432 | |
2.8 | 30.16 | 14,550 | 438,828 | |
3 | 32.23 | 14,550 | 468,947 | |
3.2 | 34.28 | 14,550 | 498,774 | |
Ống thép D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,550 | 280,379 |
1.8 | 23.04 | 14,550 | 335,232 | |
2 | 25.54 | 14,550 | 371,607 | |
2.3 | 29.27 | 14,550 | 425,879 | |
2.5 | 31.74 | 14,550 | 461,817 | |
2.8 | 35.42 | 14,550 | 515,361 | |
3 | 37.87 | 14,550 | 551,009 | |
3.2 | 40.3 | 14,550 | 586,365 | |
Ống thép D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,550 | 411,620 |
2 | 31.37 | 14,550 | 456,434 | |
2.3 | 35.97 | 14,550 | 523,364 | |
2.5 | 39.03 | 14,550 | 567,887 | |
2.8 | 45.86 | 14,550 | 667,263 | |
3 | 46.61 | 14,550 | 678,176 | |
3.2 | 49.62 | 14,550 | 721,971 | |
Ống thép D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,550 | 432,863 |
2 | 33 | 14,550 | 480,150 | |
2.3 | 37.84 | 14,550 | 550,572 | |
2.5 | 41.06 | 14,550 | 597,423 | |
2.8 | 45.86 | 14,550 | 667,263 | |
3 | 49.05 | 14,550 | 713,678 | |
3.2 | 52.23 | 14,550 | 759,947 | |
4 | 64.81 | 14,550 | 942,986 | |
Ống thép D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,550 | 484,370 |
2 | 36.93 | 14,550 | 537,332 | |
2.3 | 42.37 | 14,550 | 616,484 | |
2.5 | 45.98 | 14,550 | 669,009 | |
2.8 | 54.37 | 14,550 | 791,084 | |
3 | 54.96 | 14,550 | 799,668 | |
3.2 | 58.52 | 14,550 | 851,466 |
Báo giá Thép ống đen cỡ lớn |
||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D141.3 | 3.96 | 80.46 | 14,050 | 1,130,463 |
4.78 | 96.54 | 14,050 | 1,356,387 | |
5.56 | 111.66 | 14,050 | 1,568,823 | |
6.35 | 130.62 | 14,050 | 1,835,211 | |
Ống thép D168.3 | 3.96 | 96.24 | 14,630 | 1,407,991 |
4.78 | 115.62 | 14,630 | 1,691,521 | |
5.56 | 133.86 | 14,630 | 1,958,372 | |
6.35 | 152.16 | 14,630 | 2,226,101 | |
Ống thép D219.1 | 4.78 | 151.56 | 14,630 | 2,217,323 |
5.16 | 163.32 | 14,630 | 2,389,372 | |
5.56 | 175.68 | 14,630 | 2,570,198 | |
6.35 | 199.86 | 14,630 | 2,923,952 | |
Ống thép D273 | 6.35 | 250.5 | 17,125 | 4,289,813 |
7.8 | 306.06 | 17,125 | 5,241,278 | |
9.27 | 361.68 | 17,125 | 6,193,770 | |
Ống thép D323.9 | 4.57 | 215.82 | 17,125 | 3,695,918 |
6.35 | 298.2 | 17,125 | 5,106,675 | |
8.38 | 391.02 | 17,125 | 6,696,218 | |
Ống thép D355.6 | 4.78 | 247.74 | 17,125 | 4,242,548 |
6.35 | 328.02 | 17,125 | 5,617,343 | |
7.93 | 407.52 | 17,125 | 6,978,780 | |
9.53 | 487.5 | 17,125 | 8,348,438 | |
11.1 | 565.56 | 17,125 | 9,685,215 | |
12.7 | 644.04 | 17,125 | 11,029,185 | |
Ống thép D406 | 6.35 | 375.72 | 17,125 | 6,434,205 |
7.93 | 467.34 | 17,125 | 8,003,198 | |
9.53 | 559.38 | 17,125 | 9,579,383 | |
12.7 | 739.44 | 17,125 | 12,662,910 | |
Ống thép D457.2 | 6.35 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 |
7.93 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 | |
9.53 | 630.96 | 17,125 | 10,805,190 | |
11.1 | 732.3 | 17,125 | 12,540,638 | |
Ống thép D508 | 6.35 | 471.12 | 17,125 | 8,067,930 |
9.53 | 702.54 | 17,125 | 12,030,998 | |
12.7 | 930.3 | 17,125 | 15,931,388 | |
Ống thép D610 | 6.35 | 566.88 | 17,125 | 9,707,820 |
7.93 | 846.3 | 17,125 | 14,492,888 | |
12.7 | 1121.88 | 17,125 | 19,212,195 |
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Báo giá ống thép Hòa Phát : Hộp mạ kẽm, hộp đen, ống mạ kẽm, ống đen
Hôm nay, đại lý ống thép Hòa Phát chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông tin, thông số sản phẩm và báo giá sắt thép Hòa Phát.
Các sản phẩm báo giá bao gồm :
- Đơn giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
- Đơn giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
- Đơn giá thép hộp đen Hòa Phát
- Đơn giá thép ống đen Hòa Phát
- Đơn giá thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát
- Đơn giá thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
- Thép ống đen siêu dày Hòa Phát
- Đơn giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát ( MKNN )
- Thép hình U I V H mạ kẽm nhúng nóng
Xem thêm :
- Bảng báo giá tôn lạnh màu Hòa Phát mới nhất tháng 10/2022
- Bảng báo giá xà gồ C, xà gồ Z Hòa Phát tháng 10/2022
- Bảng báo giá ống thép Hòa Phát tháng 10/2022
- Bảng báo giá tôn Kliplock Hòa Phát tháng tháng 10/2022
Sau đây, là bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới cập nhật, tuy nhiên quý khách hàng cần lưu ý, tại thời điểm quý khách hàng xem bài, thì bảng báo giá sau đây có thể đã thay đổi theo khối lượng, théo vị trí cung cấp hoặc không còn phù hợp tại thời điểm xem bài, vậy nên khi có đơn hàng, quý khách vui lòng gửi vào zalo hoặc gọi điện trực tiếp cho chúng tôi để nhận báo giá thép Hòa Phát chính xác nhất, xin cảm ơn ! Sau đây là nội dung chi tiết : tháng 10/2022
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát tháng 10/2022
Đặc biệt : Hệ thống giá sỉ + có xe giao hàng tận nơi
Mặt hàng | Độ dày | Giá Miền Bắc | Giá miền nam |
---|---|---|---|
Thép mạ kẽm Hòa Phát | Tờ 0.8 đến 0.9ly ( trừ vuông 12 ) | 28.950 | 28.650 |
Từ 1 ly đến 2.3 ly | 28.750 | 28.350 | |
Từ 2.5 ly đến 3 ly | 28.850 | 28.550 | |
Vuông 12 | 29.250 | 28.950 | |
Ống 12.7; 15.9; 19.1 ( dày 0.8-1.4 ) | 29.250 | 28.950 | |
Mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát | 1.6 ly | 33.900 | 33.600 |
1.9 ly | 33.300 | 33.000 | |
Trên 2.1 ly | 31.800 | 31.500 | |
Ống lớn ( 141 đến 168 ) | 32.300 | 32.000 | |
Ống lớn 273; 323.8; 219 | 33.800 | 33.500 | |
Hàng đen Hòa Phát | Nhỏ đến 1.2 ly | Liên hệ | 29.200 |
1.4 , 1.5 ly | Liên hệ | 28.000 | |
Ống đen 1.8 ly | Liên hệ | 27.400 | |
Từ 2.0 đến 4 ly | Liên hệ | 26.100 | |
Từ 4.2 đến 6 ly | Liên hệ | 26.100 | |
Ống lớn 141 đến 168 | Liên hệ | 26.100 |
Bảng barem thép ống, thép hộp Hòa Phát
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát |
|
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát |
|
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát |
|
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 |
Báo giá thép ống đen Hòa Phát |
|
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn |
|
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.1 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.4 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.1 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 358 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.3 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.2 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.7 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.8 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.1 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.1 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.4 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.7 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.6 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 199 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.5 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.2 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.9 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.3 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.9 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.6 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.1 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.4 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.1 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.4 |
Bảng báo giá thép ống đen Hòa Phát cỡ lớn |
|
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.7 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 | 130.6 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.6 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.9 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.2 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.6 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.3 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.7 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.9 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.5 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.1 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.7 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.8 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.2 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.7 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.5 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.5 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.6 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.7 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.3 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.4 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.4 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.3 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.3 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 631 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.3 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.1 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.5 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.3 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.9 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.3 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1122 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328 |
Bảng báo giá thép ống đen Hòa Phát siêu dày |
|
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 22.61 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 23.62 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 25.1 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 26.1 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 27.28 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 29.03 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 30.75 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 31.89 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 33.09 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 34.62 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 36.89 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 39.13 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 40.62 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 42.38 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 44.37 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 47.34 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 50.29 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 52.23 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 54.17 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 57.05 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 61.79 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 49.9 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 52.27 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 55.8 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 59.31 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 61.63 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 63.94 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 67.39 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 73.07 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 64.81 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 67.93 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 72.58 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 77.2 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 80.27 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 83.33 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 87.89 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 95.44 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 72.68 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 76.19 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 81.43 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát |
|
Ống MKNN D21.2 x 1.6 | 4.642 |
Ống MKNN D21.2 x 1.9 | 5.484 |
Ống MKNN D21.2 x 2.1 | 5.938 |
Ống MKNN D21.2 x 2.6 | 7.26 |
Ống MKNN D26.65 x 1.6 | 5.933 |
Ống MKNN D26.65 x 1.9 | 6.96 |
Ống MKNN D26.65 x 2.1 | 7.704 |
Ống MKNN D26.65 x 2.3 | 8.286 |
Ống MKNN D26.65 x 2.6 | 9.36 |
Ống MKNN D33.5 x 1.6 | 7.556 |
Ống MKNN D33.5 x 1.9 | 8.89 |
Ống MKNN D33.5 x 2.1 | 9.762 |
Ống MKNN D33.5 x 2.3 | 10.72 |
Ống MKNN D33.5 x 2.6 | 11.89 |
Ống MKNN D33.5 x 3.2 | 14.4 |
Ống MKNN D42.2 x 1.6 | 9.617 |
Ống MKNN D42.2 x 1.9 | 11.34 |
Ống MKNN D42.2 x 2.1 | 12.47 |
Ống MKNN D42.2 x 2.3 | 13.56 |
Ống MKNN D42.2 x 2.6 | 15.24 |
Ống MKNN D42.2 x 2.9 | 16.87 |
Ống MKNN D42.2 x 3.2 | 18.6 |
Ống MKNN D48.1 x 1.6 | 11.01 |
Ống MKNN D48.1 x 1.9 | 12.99 |
Ống MKNN D48.1 x 2.1 | 14.3 |
Ống MKNN D48.1 x 2.3 | 15.59 |
Ống MKNN D48.1 x 2.5 | 16.98 |
Ống MKNN D48.1 x 2.9 | 19.38 |
Ống MKNN D48.1 x 3.2 | 21.42 |
Ống MKNN D48.1 x 3.6 | 23.71 |
Ống MKNN D59.9 x 1.9 | 16.31 |
Ống MKNN D59.9 x 2.1 | 17.97 |
Ống MKNN D59.9 x 2.3 | 19.61 |
Ống MKNN D59.9 x 2.6 | 22.16 |
Ống MKNN D59.9 x 2.9 | 24.48 |
Ống MKNN D59.9 x 3.2 | 26.86 |
Ống MKNN D59.9 x 3.6 | 30.18 |
Ống MKNN D59.9 x 4.0 | 33.1 |
Ống MKNN D75.6 x 2.1 | 22.85 |
Ống MKNN D75.6 x 2.3 | 24.96 |
Ống MKNN D75.6 x 2.5 | 27.04 |
Ống MKNN D75.6 x 2.7 | 29.14 |
Ống MKNN D75.6 x 2.9 | 31.37 |
Ống MKNN D75.6 x 3.2 | 34.26 |
Ống MKNN D75.6 x 3.6 | 38.58 |
Ống MKNN D75.6 x 4.0 | 42.41 |
Ống MKNN D75.6 x 4.2 | 44.4 |
Ống MKNN D75.6 x 4.5 | 47.37 |
Ống MKNN D88.3 x 2.1 | 26.8 |
Ống MKNN D88.3 x 2.3 | 29.28 |
Ống MKNN D88.3 x 2.5 | 31.74 |
Ống MKNN D88.3 x 2.7 | 34.22 |
Ống MKNN D88.3 x 2.9 | 36.83 |
Ống MKNN D88.3 x 3.2 | 40.32 |
Ống MKNN D88.3 x 3.6 | 50.22 |
Ống MKNN D88.3 x 4.0 | 50.21 |
Ống MKNN D88.3 x 4.2 | 52.29 |
Ống MKNN D88.3 x 4.5 | 55.83 |
Ống MKNN D108.0 x 2.5 | 39.05 |
Ống MKNN D108.0 x 2.7 | 42.09 |
Ống MKNN D108.0 x 2.9 | 45.12 |
Ống MKNN D108.0 x 3.0 | 46.63 |
Ống MKNN D108.0 x 3.2 | 49.65 |
Ống MKNN D113.5 x 2.5 | 41.06 |
Ống MKNN D113.5 x 2.7 | 44.29 |
Ống MKNN D113.5 x 2.9 | 47.48 |
Ống MKNN D113.5 x 3.0 | 49.07 |
Ống MKNN D113.5 x 3.2 | 52.58 |
Ống MKNN D113.5 x 3.6 | 58.5 |
Ống MKNN D113.5 x 4.0 | 64.84 |
Ống MKNN D113.5 x 4.2 | 67.94 |
Ống MKNN D113.5 x 4.4 | 71.07 |
Ống MKNN D113.5 x 4.5 | 72.62 |
Ống MKNN D141.3 x 3.96 | 80.46 |
Ống MKNN D141.3 x 4.78 | 96.54 |
Ống MKNN D141.3 x 5.56 | 111.7 |
Ống MKNN D141.3 x 6.55 | 130.6 |
Ống MKNN D168.3 x 3.96 | 96.24 |
Ống MKNN D168.3 x 4.78 | 115.6 |
Ống MKNN D168.3 x 5.56 | 133.9 |
Ống MKNN D168.3 x 6.35 | 152.2 |
Ống MKNN D219.1 x 4.78 | 151.6 |
Ống MKNN D219.1 x 5.16 | 163.3 |
Ống MKNN D219.1 x 5.56 | 175.7 |
Ống MKNN D219.1 x 6.35 | 199.9 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Tin tức thị trường sắt thép xây dựng mới nhất
Giá thép thế giới hôm nay ngày 17/07/2020 tiếp tục giảm do dư thừa nguồn cung, trong bối cảnh mọi hoạt động sản xuất ở Trung Quốc bị dừng lại do mưa lớn kèm theo lũ lụt kéo dài và dịch Covid-19 đang gia tăng.
Giá thép hôm nay giảm do nguồn cung dồi dào
Giá thép hôm nay giao tháng 10 trên Sàn giao dịch Thượng Hải giảm 5 đồng nhân dân tệ xuống 3.714 nhân dân tệ/tấn tại thời điểm khảo sát vào lúc 9h45 (giờ Việt Nam).
Sản lượng thép thô hằng ngày của Trung Quốc đã tăng 2,4% trong tháng 6 so với tháng trước đó, theo dữ liệu chính thức vào thứ Năm (16/7), lập kỉ lục tháng thứ hai liên tiếp khi các nhà máy tăng tốc sản xuất trở lại.
Sản lượng của nhà sản xuất thép số 1 thế giới, đã đạt 91,58 triệu tấn trong tháng 5, tương đương 3,05 triệu tấn/ngày, theo báo cáo từ Cục Thống kê Quốc gia (NBS).
Trong 6 tháng đầu năm, Trung Quốc đã sản xuất 499 triệu tấn thép thô, tăng 1,4% so với cùng kì năm 2019, dữ liệu của NBS cho thấy.
Con số này tăng lên trung bình hàng ngày là 2,98 triệu tấn trong tháng trước. Sản lượng trong tháng 5 đạt 92,27 tấn so với tháng 6 (tăng 4,5% so với thời điểm cùng kì năm ngoái).
Ông Richard Lu, chuyên gia phân tích tại công ty CRU, Bắc Kinh cho biết: “Nhu cầu về xây dựng và sản xuất thép đã qua sử dụng rất mạnh vào tháng trước, khiến các nhà máy được hưởng lợi nhuận khá cao”.
Theo số liệu của công ty tư vấn Mysteel, tỉ lệ sử dụng lò cao tại 247 nhà máy thép của Trung Quốc đã tăng lên mức trên 91,9% trong tháng trước và đạt 93,42% trong tuần cuối cùng của tháng 6.
Bên cạnh đó, chuyên gia Richard Lu cũng cảnh báo với ảnh hưởng từ mưa và lũ nhiều hơn kể từ cuối tháng 6, khiến nhu cầu về vật liệu xây dựng có thể bị hạn chế.
Sự xuất hiện sớm của mưa và lũ lụt nặng ở miền nam Trung Quốc đã làm đình trệ hoạt động xây dựng tạo ra một lượng hàng tồn kho thép ngày càng nhiều, đã bắt đầu chồng chất kể từ cuối tháng 6.
Trong năm 2020, Anglo America đã hạ sản lượng sản xuất than luyện kim xuống mức dao động từ 16 – 18 triệu tấn từ 19 – 21 triệu tấn và than nhiệt kì vọng lên 21 triệu tấn từ 22 triệu tấn.
Giá than của châu Âu đã nhảy vọt lên mức cao nhất trong 5 tháng trong phiên giao dịch hôm thứ Tư, được thúc đẩy bởi các báo cáo về việc giảm mạnh hơn đối với nguồn cung Colombia.
Công ty liên doanh Anh – Thụy Sĩ “Glencore Xstrata Plc” đang tìm cách đình chỉ hoạt động tại đơn vị khai thác than Prodeco ở Colombia trong 4 năm để giúp giảm tình trạng dư nguồn cung thị trường, từ đó củng cố giá tăng lên.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
1. Quy cách ống thép mạ kẽm bạn cần mua
Thép ống, hay thép hộp, hay bất kỳ một loại sắt thép nào cũng vậy. Luôn có quy cách của riêng nó, của riêng nhà sản xuất đó.
Với ống thép mạ kẽm Hòa Phát, thì bạn cần xác định được:
- Đường kính ống thép. Bạn sẽ không muốn mua phải ống sai kích thước, để rồi cất công đem cả xe hàng đi đổi phải không nào!
- Độ dày của ống. Độ dày của ống thép mạ kẽm cũng là một nhân tố quan trọng. Bởi độ dày liên quan mật thiết đến khả năng chịu lực của mỗi ống thép. Ống thép không chịu được áp lực làm việc thì bạn cũng hình dung ra được viễn cảnh sẽ diễn ra rồi đấy.
- Chiều dài ống 6 mét hay 12 mét. Báo đúng chiều dài cho nhân viên tư vấn sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn trình mất thời gian khi phải cắt ống do quá dài.
2. Chủng loại: ống thép mạ kẽm hàng loại 1 hay loại 2
Ngoài quy cách chính xác ra thì chủng loại ống cũng là điều bạn cần xác định rõ với người bán trước khi mua hàng.
Nếu bạn cảm thấy giá của 2 bên, 1 bên cao mà 1 bên quá thấp thì phải hỏi lại người bán. Sản phẩm ống thép mạ kẽm đó là hàng loại 1 hay loại 2 nhé!
Ống thép loại 2 thường là những lô hàng trong quá trình sản xuất bị mắc một vài lỗi nhỏ nào đó. Về chất lượng sẽ có ít, nhiều ảnh hưởng.
Nên loại này thường có giá thấp hơn hàng chính phẩm loại 1.
Một phần nữa là nếu như bạn chỉ nhìn vào giá thành để mua thì rất dễ gặp phải tình trạng nhận được hàng loại 2.
Chỉ khi bạn đã yêu cầu rõ ngay từ đầu rồi thì khi nhận hàng và kiểm hàng. Bạn sẽ không phải mất công đôi co việc người bán giao sai hàng nữa.
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Bảng báo giá thép ống Hòa Phát được cập nhật mới nhất hôm nay
Tại Việt Nam, quy cách của thép ống sẽ có sự khác biệt của các nhà máy sản xuất bởi các tiêuchuẩn cho sản phẩm, ngay phía dưới sẽ là bảng báo giá kèm quy cách của nhà máy sản xuất Hòa Phát. Xin mời quý khách cùng tham khảo:
QUY CÁCH |
TRỌNG LƯỢNG |
Đơn giá có VAT (VNĐ/KG) |
TỔNG GIÁ (VND) |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
1.73 |
21,000 |
36,330 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
1.89 |
21,000 |
39,690 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
2.04 |
21,000 |
42,840 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
2.2 |
21,000 |
46,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
2.41 |
21,000 |
50,610 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
2.61 |
21,000 |
54,810 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
3 |
21,000 |
63,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
3.2 |
21,000 |
67,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
3.76 |
21,000 |
78,960 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
2.99 |
21,000 |
62,790 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
3.72 |
21,000 |
62,790 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
3.55 |
21,000 |
74,550 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
4.1 |
21,000 |
86,100 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
4.37 |
21,000 |
91,770 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
5.17 |
21,000 |
108,570 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
5.68 |
21,000 |
119,280 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6.43 |
21,000 |
135,030 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6.92 |
21,000 |
145,320 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
3.8 |
21,000 |
79,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
4.16 |
21,000 |
87,360 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
4.52 |
21,000 |
94,920 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
5.23 |
21,000 |
109,830 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
5.58 |
21,000 |
117,180 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6.62 |
21,000 |
139,030 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
7.29 |
21,000 |
153,090 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
8.29 |
21,000 |
174,090 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
8.93 |
21,000 |
187,530 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
4.81 |
21,000 |
101,010 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
5.27 |
21,000 |
110,670 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
5.74 |
21,000 |
120,540 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6.65 |
21,000 |
139,560 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
7.1 |
21,000 |
149,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
8.44 |
21,000 |
177,240 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
9.32 |
21,000 |
195,720 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
10.62 |
21,000 |
223,020 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
11.47 |
21,000 |
240,870 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
12.72 |
21,000 |
278,568 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
13.54 |
21,000 |
284,340 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
14.35 |
21,000 |
301,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
5.49 |
21,000 |
115,290 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6.02 |
21,000 |
126,420 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6.55 |
21,000 |
137,550 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
7.6 |
21,000 |
159,600 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
8.12 |
21,000 |
170,520 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
9.67 |
21,000 |
203,070 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
10.68 |
21,000 |
224,280 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
12.18 |
21,000 |
255,780 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
13.17 |
21,000 |
276,570 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
14.63 |
21,000 |
307,230 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
15.58 |
21,000 |
327,180 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
16.53 |
21,000 |
347,130 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6.69 |
21,000 |
140,490 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
7.28 |
21,000 |
152,880 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
8.45 |
21,000 |
177,450 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
9.03 |
21,000 |
189,630 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
10.76 |
21,000 |
225,960 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
11.9 |
21,000 |
249,900 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
13.58 |
21,000 |
285,180 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
14.69 |
21,000 |
308,490 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
16.32 |
21,000 |
342,720 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
17.4 |
21,000 |
365,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
18.47 |
21,000 |
387,870 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
8.33 |
21,000 |
174,930 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
9.67 |
21,000 |
203,070 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
10.34 |
21,000 |
217,140 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
12.33 |
21,000 |
258,930 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
13.64 |
21,000 |
286,440 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 |
15.59 |
21,000 |
327,390 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
16.87 |
21,000 |
354,270 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
18.77 |
21,000 |
394,170 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
20.02 |
21,000 |
420,420 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
21.26 |
21,000 |
446,460 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
12.12 |
21,000 |
254,520 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
12.96 |
21,000 |
272,160 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
15.47 |
21,000 |
324,870 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
17.13 |
21,000 |
359,730 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
19.6 |
21,000 |
411,600 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
21.23 |
21,000 |
445,830 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
23.66 |
21,000 |
496,860 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
25.26 |
21,000 |
530,460 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
26.85 |
21,000 |
563,850 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
16.45 |
21,000 |
345,450 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
19.66 |
21,000 |
412,860 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
21.78 |
21,000 |
457,380 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
24.95 |
21,000 |
523,950 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
27.04 |
21,000 |
567,840 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
30.16 |
21,000 |
633,360 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
32.23 |
21,000 |
676,830 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
34.28 |
21,000 |
719,880 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
19.27 |
21,000 |
404,670 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
23.04 |
21,000 |
483,840 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
25.54 |
21,000 |
536,340 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
29.27 |
21,000 |
614,670 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
31.74 |
21,000 |
666,540 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
35.42 |
21,000 |
743,820 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
37.87 |
21,000 |
795,270 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
40.3 |
21,000 |
846,300 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
28.29 |
21,000 |
594,090 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
31.37 |
21,000 |
658,770 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
35.97 |
21,000 |
755,370 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
39.03 |
21,000 |
819,630 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
43.59 |
21,000 |
915,390 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
46.61 |
21,000 |
978,810 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
49.62 |
21,000 |
1,042,020 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
29.75 |
21,000 |
624,750 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
33 |
21,000 |
693,000 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
37.84 |
21,000 |
794,640 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
41.06 |
21,000 |
862,260 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
45.86 |
21,000 |
963,060 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
49.05 |
21,000 |
1,030,050 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
52.23 |
21,000 |
1,096,830 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
33.29 |
21,000 |
699,090 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
36.93 |
21,000 |
699,090 |
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Bảng giá ống thép mạ kẽm
Đường kính ngoài | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Số cây/ bó | Đơn giá (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
21.2 | 1.6 ly | 4.642 | 168 | Click để xem |
1.9 ly | 5.484 | |||
2.1 ly | 5.938 | |||
2.3 ly | 6.435 | |||
2.6 ly | 7.26 | |||
26.65 | 1.6 ly | 5.933 | 113 | |
1.9 ly | 6.961 | |||
2.1 ly | 7.704 | |||
2.3 ly | 8.286 | |||
2.6 ly | 9.36 | |||
33.5 | 1.6 ly | 7.556 | 80 | |
1.9 ly | 8.888 | |||
2.1 ly | 9.762 | |||
2.3 ly | 10.722 | |||
2.5 ly | 11.46 | |||
2.6 ly | 11.886 | |||
2.9 ly | 13.128 | |||
3.2 ly | 14.4 | |||
42.2 | 1.6 ly | 9.617 | 61 | |
1.9 ly | 11.335 | |||
2.1 ly | 12.467 | |||
2.3 ly | 13.56 | |||
2.6 ly | 15.24 | |||
2.9 ly | 16.87 | |||
3.2 ly | 18.6 | |||
48.1 | 1.6 ly | 11 | 52 | |
1.9 ly | 12.995 | |||
2.1ly | 14.3 | |||
2.3 ly | 15.59 | |||
2.5 ly | 16.98 | |||
2.6 ly | 17.5 | |||
2.7 ly | 18.14 | |||
2.9 ly | 19.38 | |||
3.2 ly | 21.42 | |||
3.6 ly | 23.71 | |||
59.9 | 1.9 ly | 16.3 | 37 | |
2.1 ly | 17.97 | |||
2.3 ly | 19.612 | |||
2.6 ly | 22.158 | |||
2.7 ly | 22.85 | |||
2.9 ly | 24.48 | |||
3.2 ly | 26.861 | |||
3.6 ly | 30.18 | |||
4.0 ly | 33.1 | |||
75.6 | 2.1 ly | 22.851 | 27 | |
2.3 ly | 24.958 | |||
2.5 ly | 27.04 | |||
2.6 ly | 28.08 | |||
2.7 ly | 29.14 | |||
2.9 ly | 31.368 | |||
3.2 ly | 34.26 | |||
3.6 ly | 38.58 | |||
4.0 ly | 42.4 | |||
88.3 | 2.1 ly | 26.799 | 24 | |
2.3 ly | 29.283 | |||
2.5 ly | 31.74 | |||
2.6 ly | 32.97 | |||
2.7 ly | 34.22 | |||
2.9 ly | 36.828 | |||
3.2 ly | 40.32 | |||
3.6 ly | 45.14 | |||
4.0 ly | 50.22 | |||
4.5 ly | 55.8 | |||
113.5 | 2.5 ly | 41.06 | 16 | |
2.7 ly | 44.29 | |||
2.9 ly | 47.484 | |||
3.0 ly | 49.07 | |||
3.2 ly | 52.578 | |||
3.6 ly | 58.5 | |||
4.0 ly | 64.84 | |||
4.5 ly | 73.2 | |||
5.0 ly | 80.638 | |||
141.3 | 3.96 ly | 80.46 | 16 | |
4.78 ly | 96.54 | |||
5.16 ly | 103.95 | |||
5.56 ly | 111.66 | |||
6.35 ly | 126.8 | |||
168.3 | 3.96 ly | 96.24 | 10 | |
4.78 ly | 115.62 | |||
5.16 ly | 124.56 | |||
5.56 ly | 133.86 | |||
6.35 ly | 152.16 | |||
219.1 | 3.96 ly | 126.06 | 7 | |
4.78 ly | 151.56 | |||
5.16 ly | 163.32 | |||
5.56 ly | 175.68 | |||
6.35 ly | 199.86 | |||
273 | 4.78 ly | 189.72 | 3 | |
5.16 ly | 204.48 | |||
5.56 ly | 220.02 | |||
6.35 ly – SCH20 | 250.5 | |||
7.09 ly | 278.94 | |||
7.8 ly – SCH30 | 306.06 | |||
8.74 ly | 341.76 | |||
9.27 ly – STD/SCH40 | 361.74 | |||
11.13 ly | 431.22 | |||
12.7 ly | 489.16 | |||
323.8 | 6.35 ly – SCH20 | 298.26 | 3 | |
7.14 ly | 334.5 | |||
7.92 ly | 370.14 | |||
8.38 ly – SCH30 | 391.08 | |||
8.74 ly | 407.4 | |||
9.52 ly – STD | 442.68 | |||
10.31 ly – SCH40 | 478.2 | |||
11.13 ly | 514.92 | |||
12.7 ly – XS | 584.58 | |||
355.6 | 6.35 ly – SCH10 | 328.14 | 3 | |
7.14 ly | 368.1 | |||
7.92 ly – SCH20 | 407.4 | |||
8.74 ly | 448.56 | |||
9.52 ly – STD/ SCH30 | 487.5 | |||
11.13 ly – SCH40 | 567.3 | |||
11.91 ly | 605.64 | |||
12.7 ly – XS | 644.34 | |||
406.4 | 6.35 ly – SCH10 | 375.84 | 2 | |
7.14 ly | 424.38 | |||
7.92 ly – SCH20 | 466.98 | |||
8.74 ly | 514.26 | |||
9.52 ly – STD/ SCH30 | 559.02 | |||
11.13 ly | 650.94 | |||
11.91 ly | 695.16 | |||
12.7 ly – XS/ SCH40 | 739.8 |
Xem thêm nội dung chi tiết giá ống thép mạ kẽm hòa phát ở đây…
Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến chủ đề giá ống thép mạ kẽm hòa phát giá ống thép mạ kẽm hòa phát
cưỡng đoạt tài sản, giả cảnh sát giao thông, xã quảng phú cầu ứng hòa, ứng hòa hà nội, giả mạo công an, giả công an chiếm tài sản, giả csgt Hà Nội, giả mạo công an ứng hòa, giả mạo công an ứng hòa chiếm tài sản, chiếm đoạt tài sản, công an giả chiếm đoạt tài sản, vtc tin mới, vtc now, vtc1, vtc14, bản tin tối, chào buổi tối, xu hướng 24h, tin nóng, tin mới nhất, thời sự 19h, thời sự 19h vtv1, vtv1, vtv24h, bản tin 60s, bản tin nhanh, thời sự, tin thời sự, tin tức 24h
.
Chúng tôi bắt đầu trang web này bởi vì chúng tôi đam mê các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về video chất lượng có thể giúp mọi người tìm hiểu về các chủ đề kỹ thuật. Chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách tạo ra những video vừa nhiều thông tin vừa hấp dẫn. Chúng tôi ‘ liên tục mở rộng thư viện video của mình và chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để giúp người xem học hỏi.